TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.235 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 20.833 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.849 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 48.288 | Bán | ||
Williams %R | -75 | Bán | ||
CCI(14) | -113.0432 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0009 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 26.199 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.995 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.298100 Mua | | 0.298367 Mua | | |
MA10 | 0.299100 Bán | | 0.299072 Bán | | |
MA20 | 0.300650 Bán | | 0.299911 Bán | | |
MA50 | 0.301360 Bán | | 0.301066 Bán | | |
MA100 | 0.302070 Bán | | 0.299637 Bán | | |
MA200 | 0.294535 Mua | | 0.296620 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.296166 | 0.296833 | 0.297166 | 0.297833 | 0.298166 | 0.298833 | 0.299166 |
Fibonacci | 0.296833 | 0.297215 | 0.297451 | 0.297833 | 0.298215 | 0.298451 | 0.298833 |
Camarilla | 0.297225 | 0.297317 | 0.297408 | 0.297833 | 0.297592 | 0.297683 | 0.297775 |
Woodie | 0.296 | 0.29675 | 0.297 | 0.29775 | 0.298 | 0.29875 | 0.299 |
DeMark | - | - | 0.297 | 0.29775 | 0.298 | - | - |