TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.374 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.131 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 76.596 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 49.666 | Mua | ||
Williams %R | -12.5 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 129.0043 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0029 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.076 | Mua | ||
ROC | 2.322 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.307700 Mua | | 0.307547 Mua | | |
MA10 | 0.306200 Mua | | 0.306459 Mua | | |
MA20 | 0.304350 Mua | | 0.304925 Mua | | |
MA50 | 0.302280 Mua | | 0.302664 Mua | | |
MA100 | 0.300120 Mua | | 0.300825 Mua | | |
MA200 | 0.298423 Mua | | 0.298570 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.306166 | 0.306833 | 0.307166 | 0.307833 | 0.308166 | 0.308833 | 0.309166 |
Fibonacci | 0.306833 | 0.307215 | 0.307451 | 0.307833 | 0.308215 | 0.308451 | 0.308833 |
Camarilla | 0.307225 | 0.307317 | 0.307408 | 0.307833 | 0.307592 | 0.307683 | 0.307775 |
Woodie | 0.306 | 0.30675 | 0.307 | 0.30775 | 0.308 | 0.30875 | 0.309 |
DeMark | - | - | 0.307 | 0.30775 | 0.308 | - | - |