TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.425 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 44.445 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 35.255 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 40.958 | Mua | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 43.1156 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.939 | Mua | ||
ROC | 0.367 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.272900 Mua | | 0.273293 Mua | | |
MA10 | 0.273500 Bán | | 0.273114 Mua | | |
MA20 | 0.272750 Mua | | 0.272646 Mua | | |
MA50 | 0.271380 Mua | | 0.271642 Mua | | |
MA100 | 0.270780 Mua | | 0.270285 Mua | | |
MA200 | 0.267560 Mua | | 0.268083 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.270166 | 0.270833 | 0.272166 | 0.272833 | 0.274166 | 0.274833 | 0.276166 |
Fibonacci | 0.270833 | 0.271597 | 0.272069 | 0.272833 | 0.273597 | 0.274069 | 0.274833 |
Camarilla | 0.27295 | 0.273133 | 0.273317 | 0.272833 | 0.273683 | 0.273867 | 0.27405 |
Woodie | 0.2705 | 0.271 | 0.2725 | 0.273 | 0.2745 | 0.275 | 0.2765 |
DeMark | - | - | 0.2725 | 0.273 | 0.2745 | - | - |