TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.21 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.427 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 81.467 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 17.808 | Trung Tính | ||
Williams %R | -48.928 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -22.2982 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.93 | Bán | ||
ROC | -0.095 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.469932 Bán | | 0.469713 Mua | | |
MA10 | 0.469723 Mua | | 0.469785 Bán | | |
MA20 | 0.469988 Bán | | 0.470671 Bán | | |
MA50 | 0.473196 Bán | | 0.473556 Bán | | |
MA100 | 0.478717 Bán | | 0.475417 Bán | | |
MA200 | 0.476533 Bán | | 0.474930 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.467042 | 0.468186 | 0.468895 | 0.470039 | 0.470748 | 0.471892 | 0.4726 |
Fibonacci | 0.468186 | 0.468894 | 0.469331 | 0.470039 | 0.470747 | 0.471184 | 0.471892 |
Camarilla | 0.469096 | 0.469266 | 0.469435 | 0.470039 | 0.469775 | 0.469945 | 0.470115 |
Woodie | 0.466826 | 0.468078 | 0.468679 | 0.469931 | 0.470532 | 0.471784 | 0.472384 |
DeMark | - | - | 0.469468 | 0.470325 | 0.47132 | - | - |