TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.831 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.555 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 73.565 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 44.718 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 128.7579 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0041 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.978 | Mua | ||
ROC | 2.134 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0066 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.486707 Mua | | 0.487045 Mua | | |
MA10 | 0.485612 Mua | | 0.485398 Mua | | |
MA20 | 0.482218 Mua | | 0.483086 Mua | | |
MA50 | 0.476967 Mua | | 0.478023 Mua | | |
MA100 | 0.471119 Mua | | 0.473368 Mua | | |
MA200 | 0.466737 Mua | | 0.467795 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.48305 | 0.484084 | 0.485947 | 0.486981 | 0.488844 | 0.489878 | 0.491741 |
Fibonacci | 0.484084 | 0.485191 | 0.485874 | 0.486981 | 0.488088 | 0.488771 | 0.489878 |
Camarilla | 0.487013 | 0.487279 | 0.487544 | 0.486981 | 0.488075 | 0.488341 | 0.488607 |
Woodie | 0.483464 | 0.484291 | 0.486361 | 0.487188 | 0.489258 | 0.490085 | 0.492155 |
DeMark | - | - | 0.486464 | 0.487239 | 0.489361 | - | - |