TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.631 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 22.105 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 90.631 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 48.905 | Bán | ||
Williams %R | -85.498 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -69.0359 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.057 | Bán | ||
ROC | -0.193 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0029 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.470569 Bán | | 0.470511 Bán | | |
MA10 | 0.470717 Bán | | 0.470910 Bán | | |
MA20 | 0.472120 Bán | | 0.472765 Bán | | |
MA50 | 0.477860 Bán | | 0.475464 Bán | | |
MA100 | 0.476966 Bán | | 0.476118 Bán | | |
MA200 | 0.475210 Bán | | 0.475163 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.469296 | 0.469575 | 0.470133 | 0.470412 | 0.470971 | 0.471249 | 0.471808 |
Fibonacci | 0.469575 | 0.469894 | 0.470092 | 0.470412 | 0.470732 | 0.47093 | 0.471249 |
Camarilla | 0.470461 | 0.470537 | 0.470614 | 0.470412 | 0.470768 | 0.470844 | 0.470921 |
Woodie | 0.469436 | 0.469645 | 0.470273 | 0.470482 | 0.471111 | 0.471319 | 0.471948 |
DeMark | - | - | 0.470272 | 0.470481 | 0.47111 | - | - |