
| TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
| TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
| TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
| TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
| TRX/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 59.452 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 81.111 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 59.044 | Mua | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 38.778 | Mua | ||
| Williams %R | -26.667 | Mua | ||
| CCI(14) | 79.3297 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 64.945 | Mua | ||
| ROC | 2.564 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00000321 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
| MA10 | 0.00000318 Mua | | 0.00000300 Mua | | |
| MA20 | 0.00000315 Mua | | 0.00000300 Mua | | |
| MA50 | 0.00000315 Mua | | 0.00000300 Mua | | |
| MA100 | 0.00000314 Mua | | 0.00000300 Mua | | |
| MA200 | 0.00000308 Mua | | 0.00000300 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00000317 | 0.00000318 | 0.0000032 | 0.00000321 | 0.00000323 | 0.00000324 | 0.00000326 |
| Fibonacci | 0.00000318 | 0.00000319 | 0.0000032 | 0.00000321 | 0.00000322 | 0.00000323 | 0.00000324 |
| Camarilla | 0.0000032 | 0.0000032 | 0.00000321 | 0.00000321 | 0.00000321 | 0.00000322 | 0.00000322 |
| Woodie | 0.00000317 | 0.00000318 | 0.0000032 | 0.00000321 | 0.00000323 | 0.00000324 | 0.00000326 |
| DeMark | - | - | 0.00000318 | 0.0000032 | 0.00000322 | - | - |