TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.334 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.111 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 27.424 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 30.225 | Trung Tính | ||
Williams %R | -66.667 | Bán | ||
CCI(14) | -39.853 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.704 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000280 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
MA10 | 0.00000281 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
MA20 | 0.00000281 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
MA50 | 0.00000281 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
MA100 | 0.00000282 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
MA200 | 0.00000279 Mua | | 0.00000300 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00000276 | 0.00000277 | 0.00000278 | 0.00000279 | 0.0000028 | 0.00000281 | 0.00000282 |
Fibonacci | 0.00000277 | 0.00000278 | 0.00000278 | 0.00000279 | 0.0000028 | 0.0000028 | 0.00000281 |
Camarilla | 0.00000279 | 0.0000028 | 0.0000028 | 0.00000279 | 0.0000028 | 0.0000028 | 0.00000281 |
Woodie | 0.00000276 | 0.00000277 | 0.00000278 | 0.00000279 | 0.0000028 | 0.00000281 | 0.00000282 |
DeMark | - | - | 0.00000279 | 0.00000279 | 0.00000281 | - | - |