TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.369 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 44.169 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 31.584 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 31.838 | Mua | ||
Williams %R | -32.117 | Mua | ||
CCI(14) | 105.2384 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.462 | Mua | ||
ROC | 2.749 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0003460 Mua | | 0.0003470 Mua | | |
MA10 | 0.0003450 Mua | | 0.0003450 Mua | | |
MA20 | 0.0003414 Mua | | 0.0003420 Mua | | |
MA50 | 0.0003326 Mua | | 0.0003380 Mua | | |
MA100 | 0.0003392 Mua | | 0.0003490 Bán | | |
MA200 | 0.0003511 Bán | | 0.0003710 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0003387 | 0.0003425 | 0.0003444 | 0.0003482 | 0.0003501 | 0.0003539 | 0.0003558 |
Fibonacci | 0.0003425 | 0.0003447 | 0.000346 | 0.0003482 | 0.0003504 | 0.0003517 | 0.0003539 |
Camarilla | 0.0003447 | 0.0003453 | 0.0003458 | 0.0003482 | 0.0003468 | 0.0003473 | 0.0003479 |
Woodie | 0.0003377 | 0.000342 | 0.0003434 | 0.0003477 | 0.0003491 | 0.0003534 | 0.0003548 |
DeMark | - | - | 0.0003434 | 0.0003477 | 0.0003492 | - | - |