TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.098 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.989 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.573 | Bán | ||
Williams %R | -70 | Bán | ||
CCI(14) | -57.6051 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.952 | Trung Tính | ||
ROC | 0.112 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0002726 Bán | | 0.0002720 Bán | | |
MA10 | 0.0002729 Bán | | 0.0002710 Bán | | |
MA20 | 0.0002705 Bán | | 0.0002700 Bán | | |
MA50 | 0.0002645 Mua | | 0.0002630 Mua | | |
MA100 | 0.0002597 Mua | | 0.0002650 Mua | | |
MA200 | 0.0002641 Mua | | 0.0002920 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0002666 | 0.0002684 | 0.0002693 | 0.0002711 | 0.000272 | 0.0002738 | 0.0002747 |
Fibonacci | 0.0002684 | 0.0002694 | 0.0002701 | 0.0002711 | 0.0002721 | 0.0002728 | 0.0002738 |
Camarilla | 0.0002695 | 0.0002697 | 0.00027 | 0.0002711 | 0.0002704 | 0.0002707 | 0.0002709 |
Woodie | 0.0002662 | 0.0002682 | 0.0002689 | 0.0002709 | 0.0002716 | 0.0002736 | 0.0002743 |
DeMark | - | - | 0.0002688 | 0.0002709 | 0.0002716 | - | - |