USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.92 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.805 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 40.853 | Mua | ||
Williams %R | -37.5 | Mua | ||
CCI(14) | 29.1004 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.982 | Mua | ||
ROC | -0.059 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8506 Mua | | 0.8507 Mua | | |
MA10 | 0.8506 Mua | | 0.8507 Mua | | |
MA20 | 0.8509 Mua | | 0.8509 Mua | | |
MA50 | 0.8514 Bán | | 0.8512 Bán | | |
MA100 | 0.8515 Bán | | 0.8520 Bán | | |
MA200 | 0.8537 Bán | | 0.8530 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8505 | 0.8506 | 0.8506 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8508 | 0.8508 |
Fibonacci | 0.8506 | 0.8506 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8508 | 0.8508 |
Camarilla | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 |
Woodie | 0.8505 | 0.8506 | 0.8506 | 0.8507 | 0.8507 | 0.8508 | 0.8508 |
DeMark | - | - | 0.8507 | 0.8507 | 0.8507 | - | - |