USDT/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USDT/USD | Đô la Mỹ | ||
USDT/CAD | Đô la Canada | ||
USDT/MXN | Peso Mexico | ||
USDT/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USDT/THB | Baht Thái | ||
USDT/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USDT/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USDT/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USDT/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USDT/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USDT/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USDT/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USDT/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USDT/EUR | Đồng Euro | ||
USDT/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USDT/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USDT/RON | Đồng Leu Romania | ||
USDT/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USDT/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.894 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 83.787 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 92.103 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 28.069 | Trung Tính | ||
Williams %R | -6.25 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 95.9165 | Mua | ||
ATR(14) | 0.017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0129 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.739 | Mua | ||
ROC | 0.73 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.028 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.931 Mua | | 5.933 Mua | | |
MA10 | 5.927 Mua | | 5.925 Mua | | |
MA20 | 5.911 Mua | | 5.920 Mua | | |
MA50 | 5.933 Mua | | 5.937 Bán | | |
MA100 | 5.980 Bán | | 5.969 Bán | | |
MA200 | 6.030 Bán | | 6.011 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.936 | 5.937 | 5.938 | 5.939 | 5.94 | 5.941 | 5.942 |
Fibonacci | 5.937 | 5.938 | 5.938 | 5.939 | 5.94 | 5.94 | 5.941 |
Camarilla | 5.938 | 5.939 | 5.939 | 5.939 | 5.939 | 5.939 | 5.94 |
Woodie | 5.936 | 5.937 | 5.938 | 5.939 | 5.94 | 5.941 | 5.942 |
DeMark | - | - | 5.938 | 5.939 | 5.94 | - | - |