USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.824 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.784 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 66.125 | Mua | ||
MACD(12,26) | -1.52 | Bán | ||
ADX(14) | 29.714 | Mua | ||
Williams %R | -42.042 | Mua | ||
CCI(14) | 72.5475 | Mua | ||
ATR(14) | 12.1057 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 36.975 | Bán | ||
ROC | -0.137 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.142 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1513.89 Bán | | 1512.84 Mua | | |
MA10 | 1510.82 Mua | | 1512.13 Mua | | |
MA20 | 1511.07 Mua | | 1512.20 Mua | | |
MA50 | 1518.87 Bán | | 1513.43 Bán | | |
MA100 | 1510.75 Mua | | 1505.33 Mua | | |
MA200 | 1478.88 Mua | | 1495.31 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1497.15 | 1502.63 | 1509.95 | 1515.43 | 1522.75 | 1528.23 | 1535.55 |
Fibonacci | 1502.63 | 1507.52 | 1510.54 | 1515.43 | 1520.32 | 1523.34 | 1528.23 |
Camarilla | 1513.76 | 1514.93 | 1516.11 | 1515.43 | 1518.45 | 1519.63 | 1520.8 |
Woodie | 1498.09 | 1503.1 | 1510.89 | 1515.9 | 1523.69 | 1528.7 | 1536.49 |
DeMark | - | - | 1512.69 | 1516.8 | 1525.5 | - | - |