XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.317 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 40.615 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 6.687 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 22.411 | Trung Tính | ||
Williams %R | -58.34 | Bán | ||
CCI(14) | 43.5422 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0051 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.997 | Bán | ||
ROC | -0.888 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0064 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.41150 Mua | | 0.41234 Bán | | |
MA10 | 0.41274 Bán | | 0.41146 Mua | | |
MA20 | 0.40892 Mua | | 0.40732 Mua | | |
MA50 | 0.39095 Mua | | 0.39917 Mua | | |
MA100 | 0.39279 Mua | | 0.39895 Mua | | |
MA200 | 0.40952 Mua | | 0.40820 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.40172 | 0.40522 | 0.40977 | 0.41328 | 0.41783 | 0.42134 | 0.42589 |
Fibonacci | 0.40522 | 0.4083 | 0.4102 | 0.41328 | 0.41636 | 0.41826 | 0.42134 |
Camarilla | 0.4121 | 0.41284 | 0.41358 | 0.41328 | 0.41506 | 0.4158 | 0.41653 |
Woodie | 0.40224 | 0.40548 | 0.41029 | 0.41354 | 0.41835 | 0.4216 | 0.42641 |
DeMark | - | - | 0.41152 | 0.41415 | 0.41958 | - | - |