XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.095 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.363 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 2.503 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 21.644 | Bán | ||
Williams %R | -96.377 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -120.1539 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0021 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.312 | Bán | ||
ROC | -0.999 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0039 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.38577 Bán | | 0.38550 Bán | | |
MA10 | 0.38761 Bán | | 0.38645 Bán | | |
MA20 | 0.38734 Bán | | 0.38740 Bán | | |
MA50 | 0.38853 Bán | | 0.38898 Bán | | |
MA100 | 0.39148 Bán | | 0.39019 Bán | | |
MA200 | 0.39101 Bán | | 0.38800 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.38229 | 0.38322 | 0.38374 | 0.38467 | 0.3852 | 0.38612 | 0.38665 |
Fibonacci | 0.38322 | 0.38377 | 0.38411 | 0.38467 | 0.38523 | 0.38557 | 0.38612 |
Camarilla | 0.38387 | 0.384 | 0.38413 | 0.38467 | 0.3844 | 0.38453 | 0.38467 |
Woodie | 0.38209 | 0.38312 | 0.38354 | 0.38457 | 0.385 | 0.38602 | 0.38645 |
DeMark | - | - | 0.38421 | 0.3849 | 0.38566 | - | - |