XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.111 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.513 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.129 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 23.518 | Trung Tính | ||
Williams %R | -42.393 | Mua | ||
CCI(14) | 86.8642 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.5 | Mua | ||
ROC | -0.588 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0022 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.38817 Mua | | 0.38851 Mua | | |
MA10 | 0.38763 Mua | | 0.38820 Mua | | |
MA20 | 0.38818 Mua | | 0.38815 Mua | | |
MA50 | 0.38913 Bán | | 0.38926 Bán | | |
MA100 | 0.39114 Bán | | 0.39061 Bán | | |
MA200 | 0.39146 Bán | | 0.38800 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.38675 | 0.3873 | 0.38839 | 0.38894 | 0.39003 | 0.39058 | 0.39167 |
Fibonacci | 0.3873 | 0.38793 | 0.38831 | 0.38894 | 0.38957 | 0.38995 | 0.39058 |
Camarilla | 0.38904 | 0.38919 | 0.38934 | 0.38894 | 0.38964 | 0.38979 | 0.38994 |
Woodie | 0.38703 | 0.38744 | 0.38867 | 0.38908 | 0.39031 | 0.39072 | 0.39195 |
DeMark | - | - | 0.38867 | 0.38908 | 0.39031 | - | - |