XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.807 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 21.958 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.238 | Bán | ||
ADX(14) | 65.471 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -102.7609 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1959 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.3231 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.543 | Bán | ||
ROC | -5.379 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.397 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.9620 Bán | | 16.9468 Bán | | |
MA10 | 17.0511 Bán | | 17.0969 Bán | | |
MA20 | 17.4219 Bán | | 17.2903 Bán | | |
MA50 | 17.6837 Bán | | 17.5093 Bán | | |
MA100 | 17.5449 Bán | | 17.6982 Bán | | |
MA200 | 18.0033 Bán | | 17.8517 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.877 | 16.912 | 16.94 | 16.975 | 17.003 | 17.038 | 17.066 |
Fibonacci | 16.912 | 16.9361 | 16.9509 | 16.975 | 16.9991 | 17.0139 | 17.038 |
Camarilla | 16.9507 | 16.9565 | 16.9622 | 16.975 | 16.9738 | 16.9796 | 16.9853 |
Woodie | 16.8736 | 16.9103 | 16.9366 | 16.9733 | 16.9996 | 17.0363 | 17.0626 |
DeMark | - | - | 16.926 | 16.968 | 16.989 | - | - |