XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.83 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.764 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.331 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.087 | Mua | ||
ADX(14) | 29.167 | Mua | ||
Williams %R | -19.469 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 143.0868 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1154 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1225 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.707 | Mua | ||
ROC | 0.529 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.3044 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.4806 Mua | | 16.4610 Mua | | |
MA10 | 16.3545 Mua | | 16.4082 Mua | | |
MA20 | 16.3360 Mua | | 16.3379 Mua | | |
MA50 | 16.1831 Mua | | 16.1735 Mua | | |
MA100 | 15.8855 Mua | | 15.8943 Mua | | |
MA200 | 15.3660 Mua | | 15.5905 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.3589 | 16.4057 | 16.4911 | 16.5379 | 16.6233 | 16.6701 | 16.7556 |
Fibonacci | 16.4057 | 16.4562 | 16.4874 | 16.5379 | 16.5884 | 16.6196 | 16.6701 |
Camarilla | 16.5401 | 16.5522 | 16.5643 | 16.5379 | 16.5886 | 16.6007 | 16.6128 |
Woodie | 16.3781 | 16.4153 | 16.5103 | 16.5475 | 16.6425 | 16.6797 | 16.7748 |
DeMark | - | - | 16.5144 | 16.5496 | 16.6467 | - | - |