XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.516 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 19.761 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.105 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 26.747 | Bán | ||
Williams %R | -89.216 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -55.4304 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0116 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0054 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.175 | Bán | ||
ROC | -2.514 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0099 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.56598 Bán | | 1.56528 Mua | | |
MA10 | 1.56581 Bán | | 1.57143 Bán | | |
MA20 | 1.58389 Bán | | 1.57638 Bán | | |
MA50 | 1.57267 Bán | | 1.56844 Bán | | |
MA100 | 1.54282 Mua | | 1.55402 Mua | | |
MA200 | 1.53256 Mua | | 1.54962 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5567 | 1.55852 | 1.56091 | 1.56273 | 1.56512 | 1.56694 | 1.56932 |
Fibonacci | 1.55852 | 1.56013 | 1.56112 | 1.56273 | 1.56434 | 1.56533 | 1.56694 |
Camarilla | 1.56213 | 1.56252 | 1.5629 | 1.56273 | 1.56367 | 1.56406 | 1.56444 |
Woodie | 1.55698 | 1.55866 | 1.56119 | 1.56287 | 1.5654 | 1.56708 | 1.5696 |
DeMark | - | - | 1.55971 | 1.56213 | 1.56392 | - | - |