XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.721 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.195 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 94.695 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.007 | Bán | ||
ADX(14) | 24.45 | Mua | ||
Williams %R | -9.971 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 103.7767 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0135 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0053 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.101 | Mua | ||
ROC | 0.462 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0067 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.68116 Mua | | 1.68231 Mua | | |
MA10 | 1.67842 Mua | | 1.67940 Mua | | |
MA20 | 1.67438 Mua | | 1.68455 Mua | | |
MA50 | 1.70813 Bán | | 1.70781 Bán | | |
MA100 | 1.74961 Bán | | 1.74083 Bán | | |
MA200 | 1.79891 Bán | | 1.76962 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.66953 | 1.67525 | 1.67854 | 1.68426 | 1.68755 | 1.69327 | 1.69656 |
Fibonacci | 1.67525 | 1.67869 | 1.68082 | 1.68426 | 1.6877 | 1.68983 | 1.69327 |
Camarilla | 1.67934 | 1.68017 | 1.68099 | 1.68426 | 1.68264 | 1.68347 | 1.6843 |
Woodie | 1.66831 | 1.67464 | 1.67732 | 1.68365 | 1.68633 | 1.69266 | 1.69534 |
DeMark | - | - | 1.67689 | 1.68344 | 1.6859 | - | - |