XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.537 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 31.851 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 31.146 | Bán | ||
Williams %R | -91.753 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -134.9782 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0121 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0087 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.452 | Bán | ||
ROC | -2.213 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0137 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.69286 Bán | | 1.69148 Bán | | |
MA10 | 1.69403 Bán | | 1.69562 Bán | | |
MA20 | 1.70413 Bán | | 1.69634 Bán | | |
MA50 | 1.68179 Mua | | 1.67216 Mua | | |
MA100 | 1.61525 Mua | | 1.63126 Mua | | |
MA200 | 1.56451 Mua | | 1.60203 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.68301 | 1.68694 | 1.68974 | 1.69367 | 1.69647 | 1.7004 | 1.70321 |
Fibonacci | 1.68694 | 1.68951 | 1.6911 | 1.69367 | 1.69624 | 1.69783 | 1.7004 |
Camarilla | 1.6907 | 1.69132 | 1.69193 | 1.69367 | 1.69317 | 1.69379 | 1.6944 |
Woodie | 1.68245 | 1.68666 | 1.68918 | 1.69339 | 1.69591 | 1.70012 | 1.70265 |
DeMark | - | - | 1.68834 | 1.69297 | 1.69508 | - | - |