XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.3 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.709 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 95.347 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.485 | Mua | ||
ADX(14) | 26.495 | Mua | ||
Williams %R | -3.091 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 222.5245 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.5054 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.638 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.988 | Mua | ||
ROC | 1.365 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.449 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 65.517 Mua | | 65.542 Mua | | |
MA10 | 65.112 Mua | | 65.286 Mua | | |
MA20 | 65.020 Mua | | 64.948 Mua | | |
MA50 | 63.873 Mua | | 64.448 Mua | | |
MA100 | 63.983 Mua | | 64.779 Mua | | |
MA200 | 66.653 Bán | | 65.190 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 64.774 | 65.015 | 65.496 | 65.737 | 66.218 | 66.459 | 66.94 |
Fibonacci | 65.015 | 65.291 | 65.461 | 65.737 | 66.013 | 66.183 | 66.459 |
Camarilla | 65.779 | 65.846 | 65.912 | 65.737 | 66.044 | 66.11 | 66.177 |
Woodie | 64.894 | 65.075 | 65.616 | 65.797 | 66.338 | 66.519 | 67.06 |
DeMark | - | - | 65.617 | 65.797 | 66.339 | - | - |