XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.411 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 55.188 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 98.923 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.439 | Bán | ||
ADX(14) | 31.747 | Bán | ||
Williams %R | -70.155 | Bán | ||
CCI(14) | -9.8802 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5829 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.433 | Mua | ||
ROC | -3.093 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.248 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 58.937 Mua | | 58.986 Mua | | |
MA10 | 58.867 Mua | | 59.099 Mua | | |
MA20 | 59.481 Bán | | 59.456 Bán | | |
MA50 | 60.391 Bán | | 59.810 Bán | | |
MA100 | 59.598 Bán | | 59.481 Bán | | |
MA200 | 58.450 Mua | | 58.580 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 58.684 | 58.773 | 58.952 | 59.041 | 59.22 | 59.309 | 59.488 |
Fibonacci | 58.773 | 58.875 | 58.939 | 59.041 | 59.143 | 59.207 | 59.309 |
Camarilla | 59.056 | 59.081 | 59.105 | 59.041 | 59.155 | 59.179 | 59.204 |
Woodie | 58.728 | 58.795 | 58.996 | 59.063 | 59.264 | 59.331 | 59.532 |
DeMark | - | - | 58.996 | 59.063 | 59.264 | - | - |