XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.587 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.197 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 98.939 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 46.584 | Mua | ||
Williams %R | -6.923 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 107.097 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0027 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0048 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.426 | Mua | ||
ROC | 3.447 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0067 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3570 Mua | | 0.3567 Mua | | |
MA10 | 0.3552 Mua | | 0.3549 Mua | | |
MA20 | 0.3512 Mua | | 0.3525 Mua | | |
MA50 | 0.3479 Mua | | 0.3478 Mua | | |
MA100 | 0.3406 Mua | | 0.3414 Mua | | |
MA200 | 0.3296 Mua | | 0.3344 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.354 | 0.3546 | 0.3555 | 0.3562 | 0.3571 | 0.3578 | 0.3587 |
Fibonacci | 0.3546 | 0.3552 | 0.3556 | 0.3562 | 0.3568 | 0.3572 | 0.3578 |
Camarilla | 0.3562 | 0.3563 | 0.3564 | 0.3562 | 0.3567 | 0.3569 | 0.357 |
Woodie | 0.3542 | 0.3547 | 0.3557 | 0.3563 | 0.3573 | 0.3579 | 0.3589 |
DeMark | - | - | 0.3559 | 0.3564 | 0.3575 | - | - |