XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.765 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.942 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.013 | Mua | ||
ADX(14) | 52.065 | Trung Tính | ||
Williams %R | -71.264 | Bán | ||
CCI(14) | -105.9104 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0268 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0025 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.523 | Bán | ||
ROC | 0.445 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0117 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.17767 Bán | | 3.17258 Bán | | |
MA10 | 3.18039 Bán | | 3.17364 Bán | | |
MA20 | 3.16778 Bán | | 3.16339 Bán | | |
MA50 | 3.13362 Mua | | 3.14380 Mua | | |
MA100 | 3.12415 Mua | | 3.10632 Mua | | |
MA200 | 3.03658 Mua | | 3.05561 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.13554 | 3.14929 | 3.15966 | 3.17341 | 3.18379 | 3.19753 | 3.20791 |
Fibonacci | 3.14929 | 3.1585 | 3.16419 | 3.17341 | 3.18263 | 3.18832 | 3.19753 |
Camarilla | 3.1634 | 3.16562 | 3.16783 | 3.17341 | 3.17225 | 3.17446 | 3.17667 |
Woodie | 3.13386 | 3.14845 | 3.15798 | 3.17257 | 3.18211 | 3.19669 | 3.20623 |
DeMark | - | - | 3.15448 | 3.17082 | 3.1786 | - | - |