XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.671 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.625 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.44 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.009 | Mua | ||
ADX(14) | 18.704 | Trung Tính | ||
Williams %R | -34.746 | Mua | ||
CCI(14) | 129.1131 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0328 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0017 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.087 | Mua | ||
ROC | 1.606 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0397 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.47512 Mua | | 3.47687 Bán | | |
MA10 | 3.46491 Mua | | 3.47172 Mua | | |
MA20 | 3.46652 Mua | | 3.46374 Mua | | |
MA50 | 3.45284 Mua | | 3.44077 Mua | | |
MA100 | 3.38978 Mua | | 3.45263 Mua | | |
MA200 | 3.52452 Bán | | 3.47434 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.45748 | 3.46873 | 3.48574 | 3.49699 | 3.514 | 3.52525 | 3.54225 |
Fibonacci | 3.46873 | 3.47953 | 3.4862 | 3.49699 | 3.50778 | 3.51445 | 3.52525 |
Camarilla | 3.49498 | 3.49757 | 3.50016 | 3.49699 | 3.50534 | 3.50793 | 3.51052 |
Woodie | 3.46036 | 3.47017 | 3.48862 | 3.49843 | 3.51688 | 3.52669 | 3.54513 |
DeMark | - | - | 3.49136 | 3.4998 | 3.51962 | - | - |