XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.398 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.694 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 55.428 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.011 | Mua | ||
ADX(14) | 24.958 | Mua | ||
Williams %R | -36.275 | Mua | ||
CCI(14) | 38.7515 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.029 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.126 | Mua | ||
ROC | 2.362 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0185 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.01689 Bán | | 3.01156 Bán | | |
MA10 | 3.00957 Bán | | 3.00269 Bán | | |
MA20 | 2.97709 Mua | | 2.99036 Mua | | |
MA50 | 2.98742 Mua | | 3.00241 Bán | | |
MA100 | 3.05546 Bán | | 3.01480 Bán | | |
MA200 | 3.01735 Bán | | 2.99496 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.97886 | 2.9869 | 3.00065 | 3.00869 | 3.02244 | 3.03048 | 3.04423 |
Fibonacci | 2.9869 | 2.99522 | 3.00037 | 3.00869 | 3.01701 | 3.02216 | 3.03048 |
Camarilla | 3.0084 | 3.0104 | 3.0124 | 3.00869 | 3.01639 | 3.01839 | 3.02039 |
Woodie | 2.98172 | 2.98833 | 3.00351 | 3.01012 | 3.0253 | 3.03191 | 3.04709 |
DeMark | - | - | 2.99377 | 3.00525 | 3.01556 | - | - |