XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.109 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.76 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.013 | Bán | ||
ADX(14) | 29.104 | Mua | ||
Williams %R | -40.686 | Mua | ||
CCI(14) | 24.4323 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0257 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.209 | Bán | ||
ROC | -0.049 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.06216 Mua | | 3.06654 Mua | | |
MA10 | 3.06284 Mua | | 3.06624 Mua | | |
MA20 | 3.07052 Mua | | 3.07802 Mua | | |
MA50 | 3.10524 Bán | | 3.10129 Bán | | |
MA100 | 3.13594 Bán | | 3.14684 Bán | | |
MA200 | 3.25007 Bán | | 3.21653 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.02201 | 3.03661 | 3.04625 | 3.06085 | 3.07049 | 3.08509 | 3.09473 |
Fibonacci | 3.03661 | 3.04587 | 3.05159 | 3.06085 | 3.07011 | 3.07583 | 3.08509 |
Camarilla | 3.04924 | 3.05146 | 3.05368 | 3.06085 | 3.05812 | 3.06035 | 3.06257 |
Woodie | 3.01955 | 3.03538 | 3.04379 | 3.05962 | 3.06803 | 3.08386 | 3.09227 |
DeMark | - | - | 3.04144 | 3.05844 | 3.06568 | - | - |