XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.782 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 88.96 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 26.603 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.2253 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0036 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0042 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.825 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.153 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0093 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.32096 Mua | | 0.32004 Mua | | |
MA10 | 0.31632 Mua | | 0.31784 Mua | | |
MA20 | 0.31390 Mua | | 0.31669 Mua | | |
MA50 | 0.31545 Mua | | 0.31889 Mua | | |
MA100 | 0.32744 Bán | | 0.32543 Bán | | |
MA200 | 0.33982 Bán | | 0.32698 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.31975 | 0.32013 | 0.32088 | 0.32126 | 0.32201 | 0.32239 | 0.32314 |
Fibonacci | 0.32013 | 0.32056 | 0.32083 | 0.32126 | 0.32169 | 0.32196 | 0.32239 |
Camarilla | 0.32133 | 0.32143 | 0.32154 | 0.32126 | 0.32174 | 0.32185 | 0.32195 |
Woodie | 0.31995 | 0.32023 | 0.32108 | 0.32136 | 0.32221 | 0.32249 | 0.32334 |
DeMark | - | - | 0.32107 | 0.32136 | 0.32221 | - | - |