XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.674 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 54.586 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.018 | Mua | ||
ADX(14) | 24.459 | Bán | ||
Williams %R | -56.826 | Bán | ||
CCI(14) | 48.6193 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0109 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.673 | Mua | ||
ROC | -0.459 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0217 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.50715 Bán | | 0.50103 Bán | | |
MA10 | 0.49332 Mua | | 0.49640 Mua | | |
MA20 | 0.48429 Mua | | 0.48196 Mua | | |
MA50 | 0.44285 Mua | | 0.45709 Mua | | |
MA100 | 0.43219 Mua | | 0.43574 Mua | | |
MA200 | 0.40754 Mua | | 0.41578 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.47328 | 0.48843 | 0.49601 | 0.51116 | 0.51874 | 0.53389 | 0.54147 |
Fibonacci | 0.48843 | 0.49711 | 0.50248 | 0.51116 | 0.51984 | 0.52521 | 0.53389 |
Camarilla | 0.49733 | 0.49941 | 0.5015 | 0.51116 | 0.50566 | 0.50775 | 0.50983 |
Woodie | 0.46948 | 0.48653 | 0.49221 | 0.50926 | 0.51494 | 0.53199 | 0.53767 |
DeMark | - | - | 0.49221 | 0.50926 | 0.51495 | - | - |