XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.481 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.781 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.604 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 36.884 | Bán | ||
Williams %R | -88.679 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -154.2133 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0047 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.737 | Bán | ||
ROC | -1.568 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0091 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.55964 Bán | | 0.55872 Bán | | |
MA10 | 0.56116 Bán | | 0.56088 Bán | | |
MA20 | 0.56420 Bán | | 0.56258 Bán | | |
MA50 | 0.56382 Bán | | 0.55843 Bán | | |
MA100 | 0.54539 Mua | | 0.54843 Mua | | |
MA200 | 0.52471 Mua | | 0.53675 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.54932 | 0.55225 | 0.5542 | 0.55713 | 0.55908 | 0.56201 | 0.56397 |
Fibonacci | 0.55225 | 0.55411 | 0.55526 | 0.55713 | 0.559 | 0.56015 | 0.56201 |
Camarilla | 0.55481 | 0.55526 | 0.5557 | 0.55713 | 0.5566 | 0.55705 | 0.5575 |
Woodie | 0.54882 | 0.552 | 0.5537 | 0.55688 | 0.55858 | 0.56176 | 0.56347 |
DeMark | - | - | 0.55322 | 0.55664 | 0.5581 | - | - |