XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.687 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 30.553 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 42.755 | Mua | ||
Williams %R | -64.963 | Bán | ||
CCI(14) | -25.9873 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0058 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0004 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.367 | Bán | ||
ROC | 1.156 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0065 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.60059 Bán | | 0.60087 Bán | | |
MA10 | 0.60189 Bán | | 0.60066 Bán | | |
MA20 | 0.59916 Mua | | 0.59673 Mua | | |
MA50 | 0.58697 Mua | | 0.59341 Mua | | |
MA100 | 0.59725 Mua | | 0.59880 Mua | | |
MA200 | 0.61982 Bán | | 0.60250 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.58873 | 0.59375 | 0.59804 | 0.60307 | 0.60736 | 0.61239 | 0.61668 |
Fibonacci | 0.59375 | 0.59731 | 0.59951 | 0.60307 | 0.60663 | 0.60883 | 0.61239 |
Camarilla | 0.59978 | 0.60063 | 0.60149 | 0.60307 | 0.6032 | 0.60405 | 0.6049 |
Woodie | 0.58837 | 0.59357 | 0.59768 | 0.60289 | 0.607 | 0.61221 | 0.61632 |
DeMark | - | - | 0.60056 | 0.60433 | 0.60988 | - | - |