XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.955 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.506 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 95.527 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 19.968 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.636 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 153.6017 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0028 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.956 | Mua | ||
ROC | 1.047 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0063 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.52057 Mua | | 0.52077 Mua | | |
MA10 | 0.51891 Mua | | 0.51958 Mua | | |
MA20 | 0.51793 Mua | | 0.51914 Mua | | |
MA50 | 0.51893 Mua | | 0.51612 Mua | | |
MA100 | 0.50739 Mua | | 0.51107 Mua | | |
MA200 | 0.50261 Mua | | 0.50822 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.51686 | 0.51826 | 0.52039 | 0.5218 | 0.52393 | 0.52534 | 0.52747 |
Fibonacci | 0.51826 | 0.51962 | 0.52045 | 0.5218 | 0.52315 | 0.52398 | 0.52534 |
Camarilla | 0.52154 | 0.52186 | 0.52219 | 0.5218 | 0.52284 | 0.52316 | 0.52349 |
Woodie | 0.51722 | 0.51844 | 0.52075 | 0.52198 | 0.52429 | 0.52552 | 0.52783 |
DeMark | - | - | 0.52109 | 0.52215 | 0.52463 | - | - |