XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.091 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 41.667 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 41.569 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 55.567 | Bán | ||
Williams %R | -78.571 | Bán | ||
CCI(14) | -123.3914 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.402 | Bán | ||
ROC | -1.004 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000791 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA10 | 0.00000794 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA20 | 0.00000797 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA50 | 0.00000802 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA100 | 0.00000790 Bán | | 0.00000800 Bán | | |
MA200 | 0.00000773 Mua | | 0.00000800 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0000078 | 0.00000783 | 0.00000788 | 0.00000791 | 0.00000796 | 0.00000799 | 0.00000804 |
Fibonacci | 0.00000783 | 0.00000786 | 0.00000788 | 0.00000791 | 0.00000794 | 0.00000796 | 0.00000799 |
Camarilla | 0.00000792 | 0.00000793 | 0.00000793 | 0.00000791 | 0.00000795 | 0.00000795 | 0.00000796 |
Woodie | 0.00000782 | 0.00000784 | 0.0000079 | 0.00000792 | 0.00000798 | 0.000008 | 0.00000806 |
DeMark | - | - | 0.0000079 | 0.00000792 | 0.00000798 | - | - |