XLM/AUD | · | Đô la Úc | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.547 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.633 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 23.97 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 25.677 | Bán | ||
Williams %R | -68.085 | Bán | ||
CCI(14) | -114.8686 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0061 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.247 | Bán | ||
ROC | -0.661 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0047 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.69027 Mua | | 0.69015 Mua | | |
MA10 | 0.69096 Bán | | 0.69108 Bán | | |
MA20 | 0.69229 Bán | | 0.69245 Bán | | |
MA50 | 0.69436 Bán | | 0.68256 Mua | | |
MA100 | 0.65429 Mua | | 0.66466 Mua | | |
MA200 | 0.63217 Mua | | 0.65104 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.67804 | 0.68192 | 0.68478 | 0.68866 | 0.69152 | 0.6954 | 0.69827 |
Fibonacci | 0.68192 | 0.68449 | 0.68608 | 0.68866 | 0.69124 | 0.69283 | 0.6954 |
Camarilla | 0.68578 | 0.6864 | 0.68702 | 0.68866 | 0.68825 | 0.68887 | 0.68949 |
Woodie | 0.67752 | 0.68166 | 0.68426 | 0.6884 | 0.691 | 0.69514 | 0.69775 |
DeMark | - | - | 0.68334 | 0.68794 | 0.69008 | - | - |