XLM/AUD | · | Đô la Úc | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.956 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 44.527 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 61.91 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 28.975 | Mua | ||
Williams %R | -58.824 | Bán | ||
CCI(14) | -37.5715 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0037 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.005 | Trung Tính | ||
ROC | -0.835 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.54388 Mua | | 0.54453 Bán | | |
MA10 | 0.54447 Mua | | 0.54495 Bán | | |
MA20 | 0.54694 Bán | | 0.54688 Bán | | |
MA50 | 0.55667 Bán | | 0.55678 Bán | | |
MA100 | 0.57521 Bán | | 0.57203 Bán | | |
MA200 | 0.59964 Bán | | 0.59045 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.53918 | 0.54138 | 0.54301 | 0.5452 | 0.54683 | 0.54902 | 0.55065 |
Fibonacci | 0.54138 | 0.54284 | 0.54374 | 0.5452 | 0.54666 | 0.54756 | 0.54902 |
Camarilla | 0.54359 | 0.54394 | 0.54429 | 0.5452 | 0.54499 | 0.54534 | 0.54569 |
Woodie | 0.5389 | 0.54124 | 0.54273 | 0.54506 | 0.54655 | 0.54888 | 0.55037 |
DeMark | - | - | 0.5422 | 0.5448 | 0.54602 | - | - |