QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.995 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.68 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 86.728 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.012 | Bán | ||
ADX(14) | 31.888 | Bán | ||
Williams %R | -26.363 | Mua | ||
CCI(14) | 48.9959 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0381 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0028 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.6 | Mua | ||
ROC | 2.425 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.023 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.495 Bán | | 2.489 Mua | | |
MA10 | 2.485 Mua | | 2.487 Mua | | |
MA20 | 2.485 Mua | | 2.494 Bán | | |
MA50 | 2.535 Bán | | 2.504 Bán | | |
MA100 | 2.492 Mua | | 2.483 Mua | | |
MA200 | 2.407 Mua | | 2.413 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.428 | 2.446 | 2.464 | 2.482 | 2.5 | 2.518 | 2.536 |
Fibonacci | 2.446 | 2.46 | 2.468 | 2.482 | 2.496 | 2.504 | 2.518 |
Camarilla | 2.472 | 2.475 | 2.479 | 2.482 | 2.485 | 2.489 | 2.492 |
Woodie | 2.428 | 2.446 | 2.464 | 2.482 | 2.5 | 2.518 | 2.536 |
DeMark | - | - | 2.455 | 2.478 | 2.491 | - | - |