QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.982 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.197 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 95.395 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.79 | Mua | ||
ADX(14) | 37.056 | Mua | ||
Williams %R | -5.36 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 101.221 | Mua | ||
ATR(14) | 2.016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.7702 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.6 | Mua | ||
ROC | 1.341 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.7925 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 183.52 Mua | | 183.10 Mua | | |
MA10 | 181.46 Mua | | 182.20 Mua | | |
MA20 | 180.56 Mua | | 181.29 Mua | | |
MA50 | 180.25 Mua | | 182.17 Mua | | |
MA100 | 186.61 Bán | | 184.94 Bán | | |
MA200 | 190.48 Bán | | 186.16 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 181.36 | 182 | 182.73 | 183.37 | 184.1 | 184.74 | 185.46 |
Fibonacci | 182 | 182.53 | 182.85 | 183.37 | 183.89 | 184.21 | 184.74 |
Camarilla | 183.06 | 183.19 | 183.31 | 183.37 | 183.56 | 183.69 | 183.81 |
Woodie | 181.38 | 182.01 | 182.75 | 183.38 | 184.12 | 184.75 | 185.48 |
DeMark | - | - | 182.36 | 183.19 | 183.73 | - | - |