QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.198 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 83.44 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 38.424 | Bán | ||
MACD(12,26) | 1.49 | Mua | ||
ADX(14) | 53.013 | Mua | ||
Williams %R | -18.803 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.3992 | Mua | ||
ATR(14) | 1.7209 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.5115 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.358 | Mua | ||
ROC | 2.33 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.8122 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 189.26 Bán | | 188.93 Bán | | |
MA10 | 188.30 Mua | | 188.07 Mua | | |
MA20 | 185.91 Mua | | 186.88 Mua | | |
MA50 | 184.63 Mua | | 185.41 Mua | | |
MA100 | 184.94 Mua | | 184.18 Mua | | |
MA200 | 182.03 Mua | | 183.59 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 187.72 | 188.31 | 188.8 | 189.39 | 189.89 | 190.47 | 190.97 |
Fibonacci | 188.31 | 188.72 | 188.98 | 189.39 | 189.8 | 190.06 | 190.47 |
Camarilla | 189.01 | 189.11 | 189.21 | 189.39 | 189.41 | 189.51 | 189.61 |
Woodie | 187.68 | 188.29 | 188.76 | 189.37 | 189.85 | 190.45 | 190.93 |
DeMark | - | - | 188.56 | 189.27 | 189.64 | - | - |