QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.063 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.821 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 93.697 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -2.8 | Bán | ||
ADX(14) | 30.13 | Trung Tính | ||
Williams %R | -22.449 | Mua | ||
CCI(14) | 112 | Mua | ||
ATR(14) | 18.7857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.3571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.823 | Trung Tính | ||
ROC | 0.6 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5.922 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3176.8 Mua | | 3180.0 Mua | | |
MA10 | 3174.0 Mua | | 3177.3 Mua | | |
MA20 | 3176.8 Mua | | 3177.9 Mua | | |
MA50 | 3189.4 Bán | | 3188.1 Bán | | |
MA100 | 3199.4 Bán | | 3177.6 Mua | | |
MA200 | 3139.0 Mua | | 3165.7 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3148 | 3159 | 3168 | 3179 | 3188 | 3199 | 3208 |
Fibonacci | 3159 | 3166.6 | 3171.4 | 3179 | 3186.6 | 3191.4 | 3199 |
Camarilla | 3171.5 | 3173.3 | 3175.2 | 3179 | 3178.8 | 3180.7 | 3182.5 |
Woodie | 3147 | 3158.5 | 3167 | 3178.5 | 3187 | 3198.5 | 3207 |
DeMark | - | - | 3163.5 | 3176.8 | 3183.5 | - | - |