QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.434 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 36.096 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 32.284 | Bán | ||
MACD(12,26) | 10 | Mua | ||
ADX(14) | 22.583 | Mua | ||
Williams %R | -41.935 | Mua | ||
CCI(14) | 65.0881 | Mua | ||
ATR(14) | 15.7857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.6429 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.719 | Bán | ||
ROC | 0.907 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 14.414 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2883.2 Mua | | 2888.3 Mua | | |
MA10 | 2889.0 Mua | | 2885.0 Mua | | |
MA20 | 2880.5 Mua | | 2877.1 Mua | | |
MA50 | 2855.5 Mua | | 2878.3 Mua | | |
MA100 | 2901.6 Bán | | 2910.8 Bán | | |
MA200 | 3004.6 Bán | | 2989.6 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2854.4 | 2864.7 | 2878.4 | 2888.7 | 2902.4 | 2912.7 | 2926.4 |
Fibonacci | 2864.7 | 2873.9 | 2879.5 | 2888.7 | 2897.9 | 2903.5 | 2912.7 |
Camarilla | 2885.4 | 2887.6 | 2889.8 | 2888.7 | 2894.2 | 2896.4 | 2898.6 |
Woodie | 2856 | 2865.5 | 2880 | 2889.5 | 2904 | 2913.5 | 2928 |
DeMark | - | - | 2883.5 | 2891.2 | 2907.5 | - | - |