QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.091 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.831 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 89.53 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.8 | Mua | ||
ADX(14) | 41.584 | Mua | ||
Williams %R | -17.333 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 227.5228 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 19.4286 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 21.4286 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.751 | Mua | ||
ROC | 1.42 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 60.248 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3200.8 Mua | | 3204.1 Mua | | |
MA10 | 3190.7 Mua | | 3194.0 Mua | | |
MA20 | 3177.7 Mua | | 3189.8 Mua | | |
MA50 | 3184.8 Mua | | 3188.8 Mua | | |
MA100 | 3194.9 Mua | | 3177.8 Mua | | |
MA200 | 3144.6 Mua | | 3166.5 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3175 | 3184 | 3202 | 3211 | 3229 | 3238 | 3256 |
Fibonacci | 3184 | 3194.3 | 3200.7 | 3211 | 3221.3 | 3227.7 | 3238 |
Camarilla | 3212.6 | 3215.1 | 3217.5 | 3211 | 3222.5 | 3224.9 | 3227.4 |
Woodie | 3179.4 | 3186.2 | 3206.4 | 3213.2 | 3233.4 | 3240.2 | 3260.4 |
DeMark | - | - | 3206.5 | 3213.2 | 3233.5 | - | - |