QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.513 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 34.671 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 47.27 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 117.9 | Mua | ||
ADX(14) | 33.019 | Bán | ||
Williams %R | -53.372 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -8.4473 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 212.0714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.738 | Bán | ||
ROC | -2.864 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 107.918 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4303.8 Mua | | 4376.6 Mua | | |
MA10 | 4415.3 Mua | | 4395.6 Mua | | |
MA20 | 4449.1 Bán | | 4311.7 Mua | | |
MA50 | 3936.2 Mua | | 4032.1 Mua | | |
MA100 | 3608.4 Mua | | 3725.8 Mua | | |
MA200 | 3268.3 Mua | | 3444.8 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3774.6 | 3963.3 | 4186.6 | 4375.3 | 4598.6 | 4787.3 | 5010.6 |
Fibonacci | 3963.3 | 4120.7 | 4217.9 | 4375.3 | 4532.7 | 4629.9 | 4787.3 |
Camarilla | 4296.7 | 4334.5 | 4372.2 | 4375.3 | 4447.8 | 4485.5 | 4523.3 |
Woodie | 3792 | 3972 | 4204 | 4384 | 4616 | 4796 | 5028 |
DeMark | - | - | 4281 | 4422.5 | 4693 | - | - |