QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.434 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 30.234 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 6.781 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.526 | Mua | ||
ADX(14) | 35.374 | Bán | ||
Williams %R | -53.498 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -19.5902 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6403 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.704 | Bán | ||
ROC | 9.664 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0511 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 20.116 Bán | | 20.149 Bán | | |
MA10 | 20.427 Bán | | 20.044 Bán | | |
MA20 | 19.630 Mua | | 19.655 Mua | | |
MA50 | 18.495 Mua | | 18.640 Mua | | |
MA100 | 17.433 Mua | | 17.939 Mua | | |
MA200 | 16.984 Mua | | 17.406 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 19.593 | 19.728 | 19.804 | 19.939 | 20.015 | 20.15 | 20.226 |
Fibonacci | 19.728 | 19.809 | 19.858 | 19.939 | 20.02 | 20.069 | 20.15 |
Camarilla | 19.821 | 19.84 | 19.86 | 19.939 | 19.898 | 19.918 | 19.937 |
Woodie | 19.563 | 19.713 | 19.774 | 19.924 | 19.985 | 20.135 | 20.196 |
DeMark | - | - | 19.766 | 19.92 | 19.977 | - | - |