QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 19.56 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 58.032 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.028 | Bán | ||
ADX(14) | 85.46 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -63.421 | Bán | ||
CCI(14) | -51.0304 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0072 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0064 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | -2.98 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0208 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.75358999 Bán | | 1.75359000 Bán | | |
MA10 | 1.75206898 Mua | | 1.76080800 Bán | | |
MA20 | 1.77903799 Bán | | 1.77853300 Bán | | |
MA50 | 1.84303219 Bán | | 1.82347200 Bán | | |
MA100 | 1.88085929 Bán | | 1.86453200 Bán | | |
MA200 | 1.92372404 Bán | | 1.91851600 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 |
Fibonacci | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 |
Camarilla | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 |
Woodie | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 |
DeMark | - | - | 1.75358999 | 1.75358999 | 1.75358999 | - | - |