QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.407 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.295 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 46.774 | Mua | ||
Williams %R | -2.088 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 195.9025 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0134 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0615 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 82.436 | Mua quá mức | ||
ROC | 4.3 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0816 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.93776996 Mua | | 1.93835200 Mua | | |
MA10 | 1.90829898 Mua | | 1.92391700 Mua | | |
MA20 | 1.90769099 Mua | | 1.92654300 Mua | | |
MA50 | 1.94237940 Mua | | 1.91133200 Mua | | |
MA100 | 1.84731871 Mua | | 1.87925100 Mua | | |
MA200 | 1.83174185 Mua | | 1.85675200 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.89201995 | 1.90600996 | 1.93398997 | 1.94797997 | 1.97595998 | 1.98994998 | 2.01793 |
Fibonacci | 1.90600996 | 1.9220425 | 1.93194742 | 1.94797997 | 1.96401252 | 1.97391744 | 1.98994998 |
Camarilla | 1.95042822 | 1.95427547 | 1.95812272 | 1.94797997 | 1.96581722 | 1.96966447 | 1.97351173 |
Woodie | 1.89901495 | 1.90950746 | 1.94098497 | 1.95147747 | 1.98295498 | 1.99344748 | 2.024925 |
DeMark | - | - | 1.94098496 | 1.95147747 | 1.98295498 | - | - |