QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.154 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 27.191 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 58.245 | Bán | ||
Williams %R | -70.544 | Bán | ||
CCI(14) | -56.6725 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.743 | Bán | ||
ROC | -1.751 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000580 Mua | | 0.000581 Mua | | |
MA10 | 0.000582 Bán | | 0.000583 Bán | | |
MA20 | 0.000586 Bán | | 0.000585 Bán | | |
MA50 | 0.000598 Bán | | 0.000593 Bán | | |
MA100 | 0.000609 Bán | | 0.000605 Bán | | |
MA200 | 0.000617 Bán | | 0.000629 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 |
Fibonacci | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 |
Camarilla | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 |
Woodie | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 |
DeMark | - | - | 0.00058 | 0.00058 | 0.00058 | - | - |