
| QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
| QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
| QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
| QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
| QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 50.75 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 44.73 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 11.65 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 37.115 | Mua | ||
| Williams %R | -68.382 | Bán | ||
| CCI(14) | -50.3494 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 36.573 | Bán | ||
| ROC | -1.827 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.000568 Bán | | 0.000568 Bán | | |
| MA10 | 0.000567 Bán | | 0.000569 Bán | | |
| MA20 | 0.000569 Bán | | 0.000566 Mua | | |
| MA50 | 0.000563 Mua | | 0.000563 Mua | | |
| MA100 | 0.000561 Mua | | 0.000551 Mua | | |
| MA200 | 0.000555 Mua | | 0.000541 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.000557 | 0.000562 | 0.000564 | 0.000569 | 0.000571 | 0.000576 | 0.000579 |
| Fibonacci | 0.000562 | 0.000565 | 0.000566 | 0.000569 | 0.000572 | 0.000573 | 0.000576 |
| Camarilla | 0.000565 | 0.000565 | 0.000566 | 0.000569 | 0.000567 | 0.000568 | 0.000569 |
| Woodie | 0.000555 | 0.000561 | 0.000562 | 0.000568 | 0.000569 | 0.000575 | 0.000577 |
| DeMark | - | - | 0.000563 | 0.000568 | 0.00057 | - | - |