
| QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
| QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
| QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
| QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
| QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 56.162 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 16.667 | Bán quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 17.957 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -108.5271 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
| Ultimate Oscillator | 13.69 | Bán quá mức | ||
| ROC | -0.079 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.000507 Bán | | 0.000507 Bán | | |
| MA10 | 0.000507 Bán | | 0.000507 Bán | | |
| MA20 | 0.000507 Bán | | 0.000503 Mua | | |
| MA50 | 0.000506 Mua | | 0.000505 Mua | | |
| MA100 | 0.000505 Mua | | 0.000499 Mua | | |
| MA200 | 0.000502 Mua | | 0.000507 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 |
| Fibonacci | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 |
| Camarilla | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 |
| Woodie | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 |
| DeMark | - | - | 0.000507 | 0.000507 | 0.000507 | - | - |