QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 26.22 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 33.393 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -102.6568 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 10.24 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.447 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000613 Mua | | 0.000614 Bán | | |
MA10 | 0.000616 Bán | | 0.000615 Bán | | |
MA20 | 0.000619 Bán | | 0.000618 Bán | | |
MA50 | 0.000618 Bán | | 0.000625 Bán | | |
MA100 | 0.000625 Bán | | 0.000638 Bán | | |
MA200 | 0.000651 Bán | | 0.000663 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 |
Fibonacci | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 |
Camarilla | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 |
Woodie | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 |
DeMark | - | - | 0.000613 | 0.000613 | 0.000613 | - | - |