QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.489 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.481 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 88.855 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.049 | Mua | ||
ADX(14) | 40.421 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 209.9417 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0454 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0516 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.814 | Mua | ||
ROC | 3.096 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0995 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9749 Mua | | 2.9793 Mua | | |
MA10 | 2.9443 Mua | | 2.9583 Mua | | |
MA20 | 2.9307 Mua | | 2.9260 Mua | | |
MA50 | 2.8106 Mua | | 2.8929 Mua | | |
MA100 | 2.9034 Mua | | 2.9043 Mua | | |
MA200 | 3.0295 Bán | | 2.9699 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.9538 | 2.9641 | 2.9784 | 2.9887 | 3.0029 | 3.0133 | 3.0275 |
Fibonacci | 2.9641 | 2.9735 | 2.9793 | 2.9887 | 2.9981 | 3.0039 | 3.0133 |
Camarilla | 2.9859 | 2.9882 | 2.9904 | 2.9887 | 2.995 | 2.9972 | 2.9995 |
Woodie | 2.9558 | 2.9651 | 2.9804 | 2.9897 | 3.0049 | 3.0143 | 3.0295 |
DeMark | - | - | 2.9836 | 2.9913 | 3.0081 | - | - |