Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
PORTALG/USD | · | Binance | · | USD | |
PORTALG/USD | · | XT.COM | · | USD |
PORTALg/USD | · | Đô la Mỹ | |
PORTALg/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PORTALg/EUR | · | Đồng Euro |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.591 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 29.317 | Bán | ||
Williams %R | -16.667 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 84.401 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.157 | Bán | ||
ROC | 2.088 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0003 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0436 Mua | | 0.0437 Mua | | |
MA10 | 0.0437 Mua | | 0.0436 Mua | | |
MA20 | 0.0434 Mua | | 0.0438 Mua | | |
MA50 | 0.0450 Bán | | 0.0444 Bán | | |
MA100 | 0.0450 Bán | | 0.0453 Bán | | |
MA200 | 0.0468 Bán | | 0.0470 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0423 | 0.0426 | 0.0431 | 0.0434 | 0.0439 | 0.0442 | 0.0447 |
Fibonacci | 0.0426 | 0.0429 | 0.0431 | 0.0434 | 0.0437 | 0.0439 | 0.0442 |
Camarilla | 0.0434 | 0.0435 | 0.0435 | 0.0434 | 0.0437 | 0.0437 | 0.0438 |
Woodie | 0.0423 | 0.0426 | 0.0431 | 0.0434 | 0.0439 | 0.0442 | 0.0447 |
DeMark | - | - | 0.0433 | 0.0435 | 0.0441 | - | - |