TRUMPo/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRUMPo/EUR | · | Đồng Euro | |
TRUMPo/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRUMPo/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
TRUMPo/AUD | · | Đô la Úc | |
TRUMPo/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRUMPo/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRUMPo/SGD | · | Đô la Singapore |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.679 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.212 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.015 | Mua | ||
ADX(14) | 45.96 | Mua | ||
Williams %R | -27.273 | Mua | ||
CCI(14) | 265.4081 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 4.796 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.4155 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.79 | Mua | ||
ROC | 0.987 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 21.076 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 888.045 Mua | | 888.534 Mua | | |
MA10 | 884.208 Mua | | 885.847 Mua | | |
MA20 | 881.897 Mua | | 880.472 Mua | | |
MA50 | 871.407 Mua | | 880.257 Mua | | |
MA100 | 890.983 Mua | | 886.073 Mua | | |
MA200 | 906.121 Bán | | 890.271 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 877.522 | 880.429 | 886.242 | 889.149 | 894.962 | 897.869 | 903.682 |
Fibonacci | 880.429 | 883.76 | 885.818 | 889.149 | 892.48 | 894.538 | 897.869 |
Camarilla | 889.658 | 890.457 | 891.257 | 889.149 | 892.855 | 893.655 | 894.454 |
Woodie | 878.976 | 881.156 | 887.696 | 889.876 | 896.416 | 898.596 | 905.136 |
DeMark | - | - | 887.696 | 889.876 | 896.416 | - | - |