TRUMPo/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRUMPo/EUR | · | Đồng Euro | |
TRUMPo/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRUMPo/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
TRUMPo/AUD | · | Đô la Úc | |
TRUMPo/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRUMPo/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRUMPo/SGD | · | Đô la Singapore |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.467 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 69.298 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.155 | Mua | ||
MACD(12,26) | -3.329 | Bán | ||
ADX(14) | 42.117 | Bán | ||
Williams %R | -42.105 | Mua | ||
CCI(14) | 38.7328 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 7.965 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.024 | Mua | ||
ROC | 0.446 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.09 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 799.155 Bán | | 798.325 Bán | | |
MA10 | 797.828 Bán | | 799.443 Bán | | |
MA20 | 801.987 Bán | | 802.447 Bán | | |
MA50 | 809.881 Bán | | 807.089 Bán | | |
MA100 | 808.810 Bán | | 810.007 Bán | | |
MA200 | 813.961 Bán | | 810.378 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 790.01 | 792.37 | 796.205 | 798.565 | 802.4 | 804.76 | 808.595 |
Fibonacci | 792.37 | 794.736 | 796.199 | 798.565 | 800.931 | 802.394 | 804.76 |
Camarilla | 798.336 | 798.904 | 799.472 | 798.565 | 800.608 | 801.176 | 801.744 |
Woodie | 790.748 | 792.739 | 796.943 | 798.934 | 803.138 | 805.129 | 809.333 |
DeMark | - | - | 797.385 | 799.155 | 803.58 | - | - |