NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.508 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.263 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.272 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.8 | Mua | ||
ADX(14) | 31.969 | Mua | ||
Williams %R | -6.25 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 110.2929 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.4089 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.846 | Mua | ||
ROC | 2.062 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.0682 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 113.11 Mua | | 113.18 Mua | | |
MA10 | 113.00 Mua | | 112.92 Mua | | |
MA20 | 112.38 Mua | | 112.41 Mua | | |
MA50 | 110.60 Mua | | 111.91 Mua | | |
MA100 | 112.29 Mua | | 112.07 Mua | | |
MA200 | 113.65 Bán | | 111.93 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 111.89 | 112.18 | 112.77 | 113.06 | 113.65 | 113.94 | 114.53 |
Fibonacci | 112.18 | 112.52 | 112.72 | 113.06 | 113.4 | 113.6 | 113.94 |
Camarilla | 113.11 | 113.19 | 113.27 | 113.06 | 113.43 | 113.51 | 113.59 |
Woodie | 112.03 | 112.25 | 112.91 | 113.13 | 113.79 | 114.01 | 114.67 |
DeMark | - | - | 112.91 | 113.13 | 113.79 | - | - |