NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NEO/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.615 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.069 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 66.324 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.22 | Bán | ||
ADX(14) | 35.704 | Mua | ||
Williams %R | -27.994 | Mua | ||
CCI(14) | 86.9244 | Mua | ||
ATR(14) | 2.7091 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.2931 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.317 | Mua | ||
ROC | 1.623 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 235.39 Mua | | 235.54 Mua | | |
MA10 | 235.17 Mua | | 234.83 Mua | | |
MA20 | 233.41 Mua | | 234.48 Mua | | |
MA50 | 236.64 Bán | | 234.80 Mua | | |
MA100 | 235.19 Mua | | 233.04 Mua | | |
MA200 | 225.37 Mua | | 225.74 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 232.58 | 233.39 | 234.97 | 235.78 | 237.36 | 238.17 | 239.75 |
Fibonacci | 233.39 | 234.3 | 234.87 | 235.78 | 236.69 | 237.26 | 238.17 |
Camarilla | 235.91 | 236.13 | 236.34 | 235.78 | 236.78 | 237 | 237.22 |
Woodie | 232.98 | 233.59 | 235.37 | 235.98 | 237.76 | 238.37 | 240.15 |
DeMark | - | - | 235.38 | 235.98 | 237.77 | - | - |