NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
NEO/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.404 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.349 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 81.45 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.1 | Mua | ||
ADX(14) | 21.037 | Trung Tính | ||
Williams %R | -16.778 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 113.5872 | Mua | ||
ATR(14) | 3.7436 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 2.6922 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.161 | Mua | ||
ROC | 0.766 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 10.2685 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 427.22 Mua | | 425.94 Mua | | |
MA10 | 423.14 Mua | | 424.85 Mua | | |
MA20 | 423.08 Mua | | 422.18 Mua | | |
MA50 | 415.47 Mua | | 417.35 Mua | | |
MA100 | 411.69 Mua | | 415.05 Mua | | |
MA200 | 414.50 Mua | | 424.99 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 422.47 | 423.98 | 425.87 | 427.38 | 429.27 | 430.78 | 432.68 |
Fibonacci | 423.98 | 425.28 | 426.08 | 427.38 | 428.68 | 429.48 | 430.78 |
Camarilla | 426.82 | 427.13 | 427.44 | 427.38 | 428.07 | 428.38 | 428.69 |
Woodie | 422.65 | 424.07 | 426.05 | 427.47 | 429.45 | 430.87 | 432.86 |
DeMark | - | - | 426.62 | 427.75 | 430.02 | - | - |