NEO/AUD | · | Đô la Úc | |
NEO/USD | · | Đô la Mỹ | |
NEO/MXN | · | Peso Mexico | |
NEO/CAD | · | Đô la Canada | |
NEO/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
NEO/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
NEO/EUR | · | Đồng Euro | |
NEO/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
NEO/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
NEO/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
NEO/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
NEO/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
NEO/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
NEO/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
NEO/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
NEO/VND | · | Việt Nam Đồng | |
NEO/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
NEO/THB | · | Baht Thái | |
NEO/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
NEO/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.007 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.318 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 57.992 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 17.16 | Trung Tính | ||
Williams %R | -44.288 | Mua | ||
CCI(14) | 43.9863 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0679 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.365 | Mua | ||
ROC | 0.679 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0739 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.046 Mua | | 10.076 Mua | | |
MA10 | 10.073 Mua | | 10.065 Mua | | |
MA20 | 10.058 Mua | | 10.059 Mua | | |
MA50 | 10.061 Mua | | 10.055 Mua | | |
MA100 | 10.061 Mua | | 10.049 Mua | | |
MA200 | 10.006 Mua | | 10.106 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.018 | 10.043 | 10.077 | 10.101 | 10.135 | 10.159 | 10.193 |
Fibonacci | 10.043 | 10.065 | 10.079 | 10.101 | 10.123 | 10.137 | 10.159 |
Camarilla | 10.095 | 10.1 | 10.106 | 10.101 | 10.116 | 10.122 | 10.127 |
Woodie | 10.024 | 10.046 | 10.083 | 10.104 | 10.141 | 10.162 | 10.199 |
DeMark | - | - | 10.089 | 10.107 | 10.147 | - | - |