XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 87.521 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 48.755 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.011 | Mua | ||
ADX(14) | 77.562 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -2.475 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 335.5089 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0076 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0237 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 73.217 | Mua quá mức | ||
ROC | 33.221 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0411 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.14265 Mua | | 0.14576 Mua | | |
MA10 | 0.13521 Mua | | 0.13809 Mua | | |
MA20 | 0.12715 Mua | | 0.12890 Mua | | |
MA50 | 0.11006 Mua | | 0.11527 Mua | | |
MA100 | 0.10150 Mua | | 0.10627 Mua | | |
MA200 | 0.09592 Mua | | 0.09830 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.13064 | 0.13495 | 0.14278 | 0.1471 | 0.15493 | 0.15925 | 0.16707 |
Fibonacci | 0.13495 | 0.13959 | 0.14246 | 0.1471 | 0.15174 | 0.15461 | 0.15925 |
Camarilla | 0.14727 | 0.14838 | 0.14949 | 0.1471 | 0.15172 | 0.15283 | 0.15395 |
Woodie | 0.1324 | 0.13583 | 0.14454 | 0.14798 | 0.15669 | 0.16013 | 0.16883 |
DeMark | - | - | 0.14494 | 0.14818 | 0.15708 | - | - |