XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.243 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 41.667 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 50.556 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 39.601 | Mua | ||
Williams %R | -42.857 | Mua | ||
CCI(14) | 44.9279 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.121 | Mua | ||
ROC | -0.832 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.09778 Mua | | 0.09795 Mua | | |
MA10 | 0.09780 Mua | | 0.09775 Mua | | |
MA20 | 0.09752 Mua | | 0.09722 Mua | | |
MA50 | 0.09581 Mua | | 0.09657 Mua | | |
MA100 | 0.09628 Mua | | 0.09649 Mua | | |
MA200 | 0.09684 Mua | | 0.09697 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.09746 | 0.0976 | 0.09787 | 0.09801 | 0.09828 | 0.09842 | 0.09869 |
Fibonacci | 0.0976 | 0.09776 | 0.09785 | 0.09801 | 0.09817 | 0.09826 | 0.09842 |
Camarilla | 0.09803 | 0.09807 | 0.09811 | 0.09801 | 0.09819 | 0.09822 | 0.09826 |
Woodie | 0.09754 | 0.09764 | 0.09795 | 0.09805 | 0.09836 | 0.09846 | 0.09877 |
DeMark | - | - | 0.09794 | 0.09804 | 0.09835 | - | - |