XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.831 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.989 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 30.122 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 37.51 | Bán | ||
Williams %R | -77.778 | Bán | ||
CCI(14) | -107.5408 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0004 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.757 | Mua | ||
ROC | -3.398 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.08292 Bán | | 0.08277 Bán | | |
MA10 | 0.08286 Bán | | 0.08307 Bán | | |
MA20 | 0.08360 Bán | | 0.08398 Bán | | |
MA50 | 0.08826 Bán | | 0.08689 Bán | | |
MA100 | 0.09163 Bán | | 0.09003 Bán | | |
MA200 | 0.09410 Bán | | 0.09353 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.08151 | 0.08198 | 0.08248 | 0.08294 | 0.08344 | 0.0839 | 0.08441 |
Fibonacci | 0.08198 | 0.08234 | 0.08257 | 0.08294 | 0.08331 | 0.08354 | 0.0839 |
Camarilla | 0.08272 | 0.08281 | 0.0829 | 0.08294 | 0.08308 | 0.08316 | 0.08325 |
Woodie | 0.08153 | 0.08199 | 0.0825 | 0.08295 | 0.08346 | 0.08391 | 0.08443 |
DeMark | - | - | 0.08251 | 0.08296 | 0.08347 | - | - |