XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.238 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 33.051 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.858 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.666 | Mua | ||
Williams %R | -46.126 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 25.7419 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.008 | Mua | ||
ROC | 1.675 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02573 Mua | | 0.02581 Mua | | |
MA10 | 0.02577 Mua | | 0.02572 Mua | | |
MA20 | 0.02558 Mua | | 0.02557 Mua | | |
MA50 | 0.02515 Mua | | 0.02539 Mua | | |
MA100 | 0.02548 Mua | | 0.02554 Mua | | |
MA200 | 0.02607 Bán | | 0.02586 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02487 | 0.02519 | 0.02559 | 0.0259 | 0.0263 | 0.02661 | 0.02701 |
Fibonacci | 0.02519 | 0.02546 | 0.02563 | 0.0259 | 0.02617 | 0.02634 | 0.02661 |
Camarilla | 0.02578 | 0.02584 | 0.02591 | 0.0259 | 0.02604 | 0.02611 | 0.02617 |
Woodie | 0.02491 | 0.02521 | 0.02563 | 0.02592 | 0.02634 | 0.02663 | 0.02705 |
DeMark | - | - | 0.02574 | 0.02598 | 0.02645 | - | - |