XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.327 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.685 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 56.93 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 24.041 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.76 | Mua | ||
CCI(14) | -14.3153 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.989 | Bán | ||
ROC | -1.774 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01194 Bán | | 0.01194 Bán | | |
MA10 | 0.01194 Bán | | 0.01194 Bán | | |
MA20 | 0.01197 Bán | | 0.01194 Bán | | |
MA50 | 0.01191 Bán | | 0.01194 Bán | | |
MA100 | 0.01194 Bán | | 0.01213 Bán | | |
MA200 | 0.01273 Bán | | 0.01289 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01181 | 0.01184 | 0.01191 | 0.01195 | 0.01202 | 0.01206 | 0.01213 |
Fibonacci | 0.01184 | 0.01188 | 0.01191 | 0.01195 | 0.01199 | 0.01202 | 0.01206 |
Camarilla | 0.01196 | 0.01197 | 0.01198 | 0.01195 | 0.012 | 0.01201 | 0.01202 |
Woodie | 0.01183 | 0.01185 | 0.01193 | 0.01196 | 0.01204 | 0.01207 | 0.01215 |
DeMark | - | - | 0.01193 | 0.01196 | 0.01204 | - | - |