XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.799 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.191 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 96.662 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 45.484 | Mua | ||
Williams %R | -14.581 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 122.8935 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.715 | Mua | ||
ROC | 2.459 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00844 Mua | | 0.00844 Mua | | |
MA10 | 0.00837 Mua | | 0.00840 Mua | | |
MA20 | 0.00832 Mua | | 0.00838 Mua | | |
MA50 | 0.00847 Mua | | 0.00843 Mua | | |
MA100 | 0.00851 Bán | | 0.00850 Bán | | |
MA200 | 0.00861 Bán | | 0.00861 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00823 | 0.00831 | 0.00841 | 0.00849 | 0.00859 | 0.00867 | 0.00877 |
Fibonacci | 0.00831 | 0.00838 | 0.00842 | 0.00849 | 0.00856 | 0.0086 | 0.00867 |
Camarilla | 0.00845 | 0.00846 | 0.00848 | 0.00849 | 0.00851 | 0.00853 | 0.00855 |
Woodie | 0.00823 | 0.00831 | 0.00841 | 0.00849 | 0.00859 | 0.00867 | 0.00877 |
DeMark | - | - | 0.00845 | 0.00851 | 0.00862 | - | - |