XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.479 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 26.269 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 40.019 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 17.562 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.362 | Bán | ||
CCI(14) | -18.3671 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.511 | Bán | ||
ROC | -1.824 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00720 Mua | | 0.00721 Bán | | |
MA10 | 0.00724 Bán | | 0.00721 Bán | | |
MA20 | 0.00722 Bán | | 0.00723 Bán | | |
MA50 | 0.00729 Bán | | 0.00740 Bán | | |
MA100 | 0.00783 Bán | | 0.00768 Bán | | |
MA200 | 0.00813 Bán | | 0.00805 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00708 | 0.00712 | 0.00715 | 0.00719 | 0.00723 | 0.00726 | 0.0073 |
Fibonacci | 0.00712 | 0.00714 | 0.00716 | 0.00719 | 0.00722 | 0.00724 | 0.00726 |
Camarilla | 0.00717 | 0.00717 | 0.00718 | 0.00719 | 0.00719 | 0.0072 | 0.00721 |
Woodie | 0.00708 | 0.00712 | 0.00715 | 0.00719 | 0.00723 | 0.00726 | 0.0073 |
DeMark | - | - | 0.00717 | 0.0072 | 0.00724 | - | - |