XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.531 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.378 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 18.073 | Trung Tính | ||
Williams %R | -6.554 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 301.182 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 73.766 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.887 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00951 Mua | | 0.00953 Mua | | |
MA10 | 0.00943 Mua | | 0.00947 Mua | | |
MA20 | 0.00940 Mua | | 0.00945 Mua | | |
MA50 | 0.00954 Mua | | 0.00952 Mua | | |
MA100 | 0.00967 Mua | | 0.00968 Mua | | |
MA200 | 0.00998 Bán | | 0.00987 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00942 | 0.00943 | 0.00947 | 0.00948 | 0.00952 | 0.00953 | 0.00957 |
Fibonacci | 0.00943 | 0.00945 | 0.00946 | 0.00948 | 0.0095 | 0.00951 | 0.00953 |
Camarilla | 0.00948 | 0.00948 | 0.00949 | 0.00948 | 0.0095 | 0.0095 | 0.00951 |
Woodie | 0.00942 | 0.00943 | 0.00947 | 0.00948 | 0.00952 | 0.00953 | 0.00957 |
DeMark | - | - | 0.00947 | 0.00948 | 0.00952 | - | - |