XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.096 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.234 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 37.754 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 21.597 | Mua | ||
Williams %R | -36.546 | Mua | ||
CCI(14) | -6.0066 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.073 | Bán | ||
ROC | 1.172 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01046 Mua | | 0.01052 Mua | | |
MA10 | 0.01054 Mua | | 0.01050 Mua | | |
MA20 | 0.01047 Mua | | 0.01046 Mua | | |
MA50 | 0.01031 Mua | | 0.01035 Mua | | |
MA100 | 0.01022 Mua | | 0.01039 Mua | | |
MA200 | 0.01058 Bán | | 0.01055 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01022 | 0.0103 | 0.01041 | 0.01049 | 0.0106 | 0.01068 | 0.01079 |
Fibonacci | 0.0103 | 0.01037 | 0.01042 | 0.01049 | 0.01056 | 0.01061 | 0.01068 |
Camarilla | 0.01047 | 0.01049 | 0.01051 | 0.01049 | 0.01054 | 0.01056 | 0.01058 |
Woodie | 0.01024 | 0.01031 | 0.01043 | 0.0105 | 0.01062 | 0.01069 | 0.01081 |
DeMark | - | - | 0.01045 | 0.01051 | 0.01064 | - | - |