XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.128 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 64.343 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.19 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 41.114 | Mua | ||
Williams %R | -29.091 | Mua | ||
CCI(14) | 87.0547 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.861 | Bán | ||
ROC | -0.949 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00659 Mua | | 0.00658 Mua | | |
MA10 | 0.00643 Mua | | 0.00654 Mua | | |
MA20 | 0.00651 Mua | | 0.00656 Mua | | |
MA50 | 0.00677 Bán | | 0.00673 Bán | | |
MA100 | 0.00698 Bán | | 0.00695 Bán | | |
MA200 | 0.00736 Bán | | 0.00731 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00633 | 0.0065 | 0.0066 | 0.00677 | 0.00688 | 0.00704 | 0.00715 |
Fibonacci | 0.0065 | 0.0066 | 0.00667 | 0.00677 | 0.00687 | 0.00694 | 0.00704 |
Camarilla | 0.00665 | 0.00667 | 0.0067 | 0.00677 | 0.00675 | 0.00677 | 0.0068 |
Woodie | 0.00631 | 0.00649 | 0.00658 | 0.00676 | 0.00686 | 0.00703 | 0.00713 |
DeMark | - | - | 0.00669 | 0.00681 | 0.00697 | - | - |