XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.737 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 36.574 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 35.402 | Bán | ||
Williams %R | -97.222 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -231.5639 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.514 | Bán | ||
ROC | -4.466 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01075 Bán | | 0.01071 Bán | | |
MA10 | 0.01089 Bán | | 0.01082 Bán | | |
MA20 | 0.01100 Bán | | 0.01097 Bán | | |
MA50 | 0.01126 Bán | | 0.01128 Bán | | |
MA100 | 0.01174 Bán | | 0.01177 Bán | | |
MA200 | 0.01274 Bán | | 0.01204 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0101 | 0.01031 | 0.01042 | 0.01063 | 0.01074 | 0.01095 | 0.01106 |
Fibonacci | 0.01031 | 0.01043 | 0.01051 | 0.01063 | 0.01075 | 0.01083 | 0.01095 |
Camarilla | 0.01043 | 0.01046 | 0.01049 | 0.01063 | 0.01055 | 0.01058 | 0.01061 |
Woodie | 0.01004 | 0.01028 | 0.01036 | 0.0106 | 0.01068 | 0.01092 | 0.011 |
DeMark | - | - | 0.01036 | 0.0106 | 0.01068 | - | - |