XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.668 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 32.035 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 26.812 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 48.62 | Mua | ||
Williams %R | -64.843 | Bán | ||
CCI(14) | -15.3413 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.046 | Bán | ||
ROC | 3.012 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02340 Bán | | 0.02345 Bán | | |
MA10 | 0.02360 Bán | | 0.02341 Bán | | |
MA20 | 0.02333 Bán | | 0.02338 Bán | | |
MA50 | 0.02332 Bán | | 0.02328 Bán | | |
MA100 | 0.02313 Mua | | 0.02353 Bán | | |
MA200 | 0.02430 Bán | | 0.02483 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0233 | 0.02333 | 0.02339 | 0.02343 | 0.02349 | 0.02353 | 0.02359 |
Fibonacci | 0.02333 | 0.02337 | 0.02339 | 0.02343 | 0.02347 | 0.02349 | 0.02353 |
Camarilla | 0.02344 | 0.02344 | 0.02345 | 0.02343 | 0.02347 | 0.02348 | 0.02349 |
Woodie | 0.02332 | 0.02334 | 0.02341 | 0.02344 | 0.02351 | 0.02354 | 0.02361 |
DeMark | - | - | 0.02337 | 0.02342 | 0.02347 | - | - |