XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.568 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 41.308 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 40.369 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 25.785 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.36 | Mua | ||
CCI(14) | 42.9515 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.822 | Mua | ||
ROC | -0.386 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0011 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.05026 Mua | | 0.05040 Mua | | |
MA10 | 0.05021 Mua | | 0.05021 Mua | | |
MA20 | 0.04993 Mua | | 0.04983 Mua | | |
MA50 | 0.04882 Mua | | 0.04938 Mua | | |
MA100 | 0.04945 Mua | | 0.04961 Mua | | |
MA200 | 0.05059 Mua | | 0.05020 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.04986 | 0.05009 | 0.05026 | 0.05049 | 0.05066 | 0.05089 | 0.05105 |
Fibonacci | 0.05009 | 0.05024 | 0.05034 | 0.05049 | 0.05064 | 0.05074 | 0.05089 |
Camarilla | 0.05032 | 0.05035 | 0.05039 | 0.05049 | 0.05046 | 0.0505 | 0.05054 |
Woodie | 0.04984 | 0.05008 | 0.05024 | 0.05048 | 0.05064 | 0.05088 | 0.05103 |
DeMark | - | - | 0.05018 | 0.05045 | 0.05058 | - | - |