XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 75.35 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 35.085 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 5.714 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.48 | Mua | ||
ADX(14) | 39.575 | Bán | ||
Williams %R | -79.142 | Bán | ||
CCI(14) | -44.3918 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0544 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.036 | Mua | ||
ROC | -5.428 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0215 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.16 Mua | | 3.17 Mua | | |
MA10 | 3.17 Mua | | 3.19 Bán | | |
MA20 | 3.25 Bán | | 2.85 Mua | | |
MA50 | 1.58 Mua | | 2.29 Mua | | |
MA100 | 1.81 Mua | | 2.07 Mua | | |
MA200 | 2.52 Mua | | 2.19 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.11 | 3.12 | 3.14 | 3.15 | 3.17 | 3.18 | 3.2 |
Fibonacci | 3.12 | 3.13 | 3.14 | 3.15 | 3.16 | 3.17 | 3.18 |
Camarilla | 3.15 | 3.15 | 3.16 | 3.15 | 3.16 | 3.16 | 3.17 |
Woodie | 3.11 | 3.12 | 3.14 | 3.15 | 3.17 | 3.18 | 3.2 |
DeMark | - | - | 3.14 | 3.15 | 3.17 | - | - |