XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.262 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 48.099 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.17 | Mua | ||
ADX(14) | 25.71 | Mua | ||
Williams %R | -82.819 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -83.3094 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0255 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0205 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.528 | Trung Tính | ||
ROC | -3.006 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0386 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.62 Bán | | 2.61 Bán | | |
MA10 | 2.61 Bán | | 2.62 Bán | | |
MA20 | 2.63 Bán | | 2.60 Bán | | |
MA50 | 1.97 Mua | | 2.17 Mua | | |
MA100 | 1.45 Mua | | 1.92 Mua | | |
MA200 | 2.13 Mua | | 1.94 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.57 | 2.59 | 2.6 | 2.61 | 2.62 | 2.63 | 2.65 |
Fibonacci | 2.59 | 2.59 | 2.6 | 2.61 | 2.62 | 2.63 | 2.63 |
Camarilla | 2.59 | 2.6 | 2.6 | 2.61 | 2.6 | 2.61 | 2.61 |
Woodie | 2.57 | 2.59 | 2.6 | 2.61 | 2.62 | 2.63 | 2.65 |
DeMark | - | - | 2.59 | 2.6 | 2.61 | - | - |