XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.467 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.156 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 91.275 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 27.814 | Mua | ||
Williams %R | -36.669 | Mua | ||
CCI(14) | 42.6771 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.621 | Mua | ||
ROC | -1.371 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00794 Mua | | 0.00793 Mua | | |
MA10 | 0.00788 Mua | | 0.00792 Mua | | |
MA20 | 0.00793 Mua | | 0.00793 Mua | | |
MA50 | 0.00798 Bán | | 0.00800 Bán | | |
MA100 | 0.00815 Bán | | 0.00808 Bán | | |
MA200 | 0.00818 Bán | | 0.00826 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00779 | 0.00785 | 0.00788 | 0.00794 | 0.00798 | 0.00803 | 0.00807 |
Fibonacci | 0.00785 | 0.00788 | 0.00791 | 0.00794 | 0.00797 | 0.008 | 0.00803 |
Camarilla | 0.00789 | 0.0079 | 0.00791 | 0.00794 | 0.00792 | 0.00793 | 0.00794 |
Woodie | 0.00777 | 0.00784 | 0.00786 | 0.00793 | 0.00796 | 0.00802 | 0.00805 |
DeMark | - | - | 0.00786 | 0.00793 | 0.00796 | - | - |