XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.194 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 38.904 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 26.713 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 42.676 | Trung Tính | ||
Williams %R | -70.664 | Bán | ||
CCI(14) | -52.2444 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 53.401 | Mua | ||
ROC | -13.582 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00676 Mua | | 0.00677 Bán | | |
MA10 | 0.00678 Bán | | 0.00691 Bán | | |
MA20 | 0.00727 Bán | | 0.00710 Bán | | |
MA50 | 0.00749 Bán | | 0.00740 Bán | | |
MA100 | 0.00764 Bán | | 0.00755 Bán | | |
MA200 | 0.00773 Bán | | 0.00772 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00647 | 0.00657 | 0.0067 | 0.0068 | 0.00694 | 0.00703 | 0.00717 |
Fibonacci | 0.00657 | 0.00666 | 0.00671 | 0.0068 | 0.00689 | 0.00694 | 0.00703 |
Camarilla | 0.00677 | 0.00679 | 0.00681 | 0.0068 | 0.00685 | 0.00687 | 0.0069 |
Woodie | 0.00649 | 0.00658 | 0.00672 | 0.00681 | 0.00696 | 0.00704 | 0.00719 |
DeMark | - | - | 0.00675 | 0.00682 | 0.00698 | - | - |