XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (0) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.222 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -138.7387 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002000 Mua | | 0.002000 Mua | | |
MA10 | 0.002000 Mua | | 0.002000 Mua | | |
MA20 | 0.002000 Mua | | 0.002000 Mua | | |
MA50 | 0.002000 Mua | | 0.002012 Bán | | |
MA100 | 0.002020 Bán | | 0.002025 Bán | | |
MA200 | 0.002041 Bán | | 0.002008 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001334 | 0.001667 | 0.001834 | 0.002167 | 0.002334 | 0.002667 | 0.002834 |
Fibonacci | 0.001667 | 0.001858 | 0.001976 | 0.002167 | 0.002358 | 0.002476 | 0.002667 |
Camarilla | 0.001863 | 0.001908 | 0.001954 | 0.002167 | 0.002046 | 0.002092 | 0.002138 |
Woodie | 0.00125 | 0.001625 | 0.00175 | 0.002125 | 0.00225 | 0.002625 | 0.00275 |
DeMark | - | - | 0.00175 | 0.002125 | 0.00225 | - | - |