XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.772 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 17.778 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0.295 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 85.46 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -192.9226 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 6.127 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001927 Bán | | 0.001892 Bán | | |
MA10 | 0.001945 Bán | | 0.001924 Bán | | |
MA20 | 0.001945 Bán | | 0.001951 Bán | | |
MA50 | 0.001998 Bán | | 0.001984 Bán | | |
MA100 | 0.001999 Bán | | 0.002009 Bán | | |
MA200 | 0.002020 Bán | | 0.002038 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001213 | 0.001515 | 0.001667 | 0.00197 | 0.002122 | 0.002425 | 0.002576 |
Fibonacci | 0.001515 | 0.001689 | 0.001796 | 0.00197 | 0.002144 | 0.002251 | 0.002425 |
Camarilla | 0.001693 | 0.001735 | 0.001777 | 0.00197 | 0.00186 | 0.001902 | 0.001943 |
Woodie | 0.001137 | 0.001477 | 0.001591 | 0.001932 | 0.002046 | 0.002387 | 0.0025 |
DeMark | - | - | 0.001591 | 0.001932 | 0.002045 | - | - |