XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.229 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.137 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 33.343 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.211 | Mua | ||
Williams %R | -57.143 | Bán | ||
CCI(14) | -3.3062 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.216 | Bán | ||
ROC | 4.659 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02291 Bán | | 0.02275 Bán | | |
MA10 | 0.02298 Bán | | 0.02273 Bán | | |
MA20 | 0.02245 Mua | | 0.02277 Bán | | |
MA50 | 0.02297 Bán | | 0.02294 Bán | | |
MA100 | 0.02337 Bán | | 0.02296 Bán | | |
MA200 | 0.02256 Mua | | 0.02199 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02207 | 0.02222 | 0.0224 | 0.02254 | 0.02272 | 0.02286 | 0.02304 |
Fibonacci | 0.02222 | 0.02234 | 0.02242 | 0.02254 | 0.02266 | 0.02274 | 0.02286 |
Camarilla | 0.02249 | 0.02252 | 0.02255 | 0.02254 | 0.02261 | 0.02264 | 0.02267 |
Woodie | 0.02209 | 0.02223 | 0.02242 | 0.02255 | 0.02274 | 0.02287 | 0.02306 |
DeMark | - | - | 0.02247 | 0.02258 | 0.02279 | - | - |