XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.386 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.235 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 54.64 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 38.43 | Mua | ||
Williams %R | -64.706 | Bán | ||
CCI(14) | 78.1876 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.694 | Mua | ||
ROC | 0.071 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01435 Bán | | 0.01435 Bán | | |
MA10 | 0.01427 Mua | | 0.01431 Bán | | |
MA20 | 0.01424 Mua | | 0.01429 Mua | | |
MA50 | 0.01468 Bán | | 0.01469 Bán | | |
MA100 | 0.01551 Bán | | 0.01524 Bán | | |
MA200 | 0.01606 Bán | | 0.01591 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01396 | 0.01413 | 0.01428 | 0.01445 | 0.0146 | 0.01477 | 0.01492 |
Fibonacci | 0.01413 | 0.01425 | 0.01433 | 0.01445 | 0.01457 | 0.01465 | 0.01477 |
Camarilla | 0.01435 | 0.01438 | 0.01441 | 0.01445 | 0.01447 | 0.0145 | 0.01453 |
Woodie | 0.01396 | 0.01413 | 0.01428 | 0.01445 | 0.0146 | 0.01477 | 0.01492 |
DeMark | - | - | 0.01421 | 0.01441 | 0.01453 | - | - |