XEM/AUD | · | Đô la Úc | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.89 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.21 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 10.101 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 47.453 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.565 | Mua | ||
CCI(14) | 46.6081 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.969 | Trung Tính | ||
ROC | 6.166 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00539 Bán | | 0.00539 Bán | | |
MA10 | 0.00539 Bán | | 0.00532 Mua | | |
MA20 | 0.00512 Mua | | 0.00516 Mua | | |
MA50 | 0.00475 Mua | | 0.00497 Mua | | |
MA100 | 0.00494 Mua | | 0.00474 Mua | | |
MA200 | 0.00427 Mua | | 0.00439 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00507 | 0.00517 | 0.00526 | 0.00535 | 0.00544 | 0.00553 | 0.00562 |
Fibonacci | 0.00517 | 0.00524 | 0.00528 | 0.00535 | 0.00542 | 0.00546 | 0.00553 |
Camarilla | 0.0053 | 0.00532 | 0.00534 | 0.00535 | 0.00537 | 0.00539 | 0.0054 |
Woodie | 0.00507 | 0.00517 | 0.00526 | 0.00535 | 0.00544 | 0.00553 | 0.00562 |
DeMark | - | - | 0.00522 | 0.00533 | 0.0054 | - | - |