XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.502 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.5 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 71.474 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.582 | Bán | ||
ADX(14) | 25.956 | Mua | ||
Williams %R | -51.86 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 23.9059 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.6164 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.097 | Bán | ||
ROC | -0.148 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.3515 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 252.273 Mua | | 252.720 Mua | | |
MA10 | 251.551 Mua | | 252.675 Mua | | |
MA20 | 253.884 Bán | | 252.934 Mua | | |
MA50 | 254.090 Bán | | 255.806 Bán | | |
MA100 | 262.234 Bán | | 260.578 Bán | | |
MA200 | 269.307 Bán | | 269.758 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 249.32 | 250.825 | 251.678 | 253.183 | 254.036 | 255.541 | 256.393 |
Fibonacci | 250.825 | 251.726 | 252.282 | 253.183 | 254.084 | 254.64 | 255.541 |
Camarilla | 251.881 | 252.098 | 252.314 | 253.183 | 252.746 | 252.962 | 253.178 |
Woodie | 248.994 | 250.662 | 251.352 | 253.02 | 253.71 | 255.378 | 256.067 |
DeMark | - | - | 251.251 | 252.97 | 253.609 | - | - |