XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.744 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.426 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.555 | Bán | ||
ADX(14) | 29.226 | Mua | ||
Williams %R | -28.68 | Mua | ||
CCI(14) | 38.1334 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 3.1498 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 65.414 | Mua | ||
ROC | -0.878 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.2207 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 316.461 Mua | | 316.420 Mua | | |
MA10 | 315.273 Mua | | 316.738 Mua | | |
MA20 | 318.636 Bán | | 317.921 Bán | | |
MA50 | 320.980 Bán | | 320.420 Bán | | |
MA100 | 322.716 Bán | | 322.675 Bán | | |
MA200 | 326.954 Bán | | 324.794 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 314.87 | 315.703 | 316.29 | 317.124 | 317.711 | 318.545 | 319.132 |
Fibonacci | 315.703 | 316.246 | 316.581 | 317.124 | 317.667 | 318.002 | 318.545 |
Camarilla | 316.487 | 316.617 | 316.748 | 317.124 | 317.008 | 317.138 | 317.269 |
Woodie | 314.748 | 315.642 | 316.168 | 317.063 | 317.589 | 318.484 | 319.01 |
DeMark | - | - | 315.997 | 316.977 | 317.418 | - | - |