XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.215 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.809 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.611 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 28.7 | Mua | ||
ADX(14) | 43.085 | Mua | ||
Williams %R | -0.191 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 80.1149 | Mua | ||
ATR(14) | 50.1631 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 21.535 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.54 | Mua | ||
ROC | 1.318 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 45.1484 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 17561.4 Bán | | 17558.5 Mua | | |
MA10 | 17545.5 Mua | | 17540.1 Mua | | |
MA20 | 17499.8 Mua | | 17507.2 Mua | | |
MA50 | 17482.4 Mua | | 17494.3 Mua | | |
MA100 | 17491.0 Mua | | 17526.7 Mua | | |
MA200 | 17642.7 Bán | | 17595.0 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 |
Fibonacci | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 |
Camarilla | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 |
Woodie | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 |
DeMark | - | - | 17561.4 | 17561.4 | 17561.4 | - | - |