XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.819 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 40.416 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 33.006 | Bán | ||
MACD(12,26) | 3.4 | Mua | ||
ADX(14) | 25.598 | Mua | ||
Williams %R | -57.724 | Bán | ||
CCI(14) | 57.1039 | Mua | ||
ATR(14) | 6.1845 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.023 | Bán | ||
ROC | 0.258 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4.7321 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3922.5 Mua | | 3922.5 Mua | | |
MA10 | 3921.8 Mua | | 3921.2 Mua | | |
MA20 | 3919.2 Mua | | 3918.7 Mua | | |
MA50 | 3911.9 Mua | | 3914.4 Mua | | |
MA100 | 3909.1 Mua | | 3914.3 Mua | | |
MA200 | 3920.6 Mua | | 3924.8 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3912.8 | 3916.7 | 3920.8 | 3924.6 | 3928.7 | 3932.5 | 3936.7 |
Fibonacci | 3916.7 | 3919.7 | 3921.6 | 3924.6 | 3927.6 | 3929.5 | 3932.5 |
Camarilla | 3922.6 | 3923.3 | 3924.1 | 3924.6 | 3925.5 | 3926.3 | 3927 |
Woodie | 3912.8 | 3916.7 | 3920.8 | 3924.6 | 3928.7 | 3932.5 | 3936.7 |
DeMark | - | - | 3922.6 | 3925.5 | 3930.6 | - | - |