XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.517 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.489 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.233 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 23.473 | Bán | ||
Williams %R | -34.302 | Mua | ||
CCI(14) | -10.1757 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.194 | Mua | ||
ROC | 0.551 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.06035 Bán | | 0.06028 Bán | | |
MA10 | 0.06030 Bán | | 0.06029 Bán | | |
MA20 | 0.06036 Bán | | 0.06039 Bán | | |
MA50 | 0.06079 Bán | | 0.06080 Bán | | |
MA100 | 0.06144 Bán | | 0.06123 Bán | | |
MA200 | 0.06195 Bán | | 0.06139 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.05946 | 0.05972 | 0.05994 | 0.0602 | 0.06042 | 0.06068 | 0.0609 |
Fibonacci | 0.05972 | 0.0599 | 0.06002 | 0.0602 | 0.06038 | 0.0605 | 0.06068 |
Camarilla | 0.06003 | 0.06007 | 0.06012 | 0.0602 | 0.0602 | 0.06025 | 0.06029 |
Woodie | 0.05944 | 0.05971 | 0.05992 | 0.06019 | 0.0604 | 0.06067 | 0.06088 |
DeMark | - | - | 0.05983 | 0.06014 | 0.06031 | - | - |