XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.175 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.03 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 27.79 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 34.97 | Mua | ||
Williams %R | -46.108 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 63.7022 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.454 | Mua | ||
ROC | 1.579 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.07379 Bán | | 0.07366 Bán | | |
MA10 | 0.07343 Bán | | 0.07347 Bán | | |
MA20 | 0.07300 Mua | | 0.07316 Mua | | |
MA50 | 0.07296 Mua | | 0.07292 Mua | | |
MA100 | 0.07284 Mua | | 0.07271 Mua | | |
MA200 | 0.07184 Mua | | 0.07190 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.07183 | 0.07254 | 0.0732 | 0.07391 | 0.07457 | 0.07528 | 0.07594 |
Fibonacci | 0.07254 | 0.07306 | 0.07339 | 0.07391 | 0.07443 | 0.07476 | 0.07528 |
Camarilla | 0.07349 | 0.07362 | 0.07374 | 0.07391 | 0.074 | 0.07412 | 0.07425 |
Woodie | 0.07181 | 0.07253 | 0.07318 | 0.0739 | 0.07455 | 0.07527 | 0.07592 |
DeMark | - | - | 0.07287 | 0.07375 | 0.07424 | - | - |