XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.292 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.078 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 27.835 | Trung Tính | ||
Williams %R | -12.956 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 149.3777 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.871 | Bán | ||
ROC | 0.498 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.08366 Mua | | 0.08402 Mua | | |
MA10 | 0.08363 Mua | | 0.08384 Mua | | |
MA20 | 0.08378 Mua | | 0.08382 Mua | | |
MA50 | 0.08402 Mua | | 0.08431 Mua | | |
MA100 | 0.08529 Bán | | 0.08500 Bán | | |
MA200 | 0.08635 Bán | | 0.08773 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.08278 | 0.08309 | 0.08363 | 0.08394 | 0.08448 | 0.08479 | 0.08533 |
Fibonacci | 0.08309 | 0.08341 | 0.08362 | 0.08394 | 0.08426 | 0.08447 | 0.08479 |
Camarilla | 0.08393 | 0.084 | 0.08408 | 0.08394 | 0.08424 | 0.08432 | 0.08439 |
Woodie | 0.08288 | 0.08314 | 0.08373 | 0.08399 | 0.08458 | 0.08484 | 0.08543 |
DeMark | - | - | 0.08378 | 0.08402 | 0.08463 | - | - |